Trợ từ động thái “了” trong tiếng Trung

Trợ từ “了” (le) trong tiếng Trung là một điểm ngữ pháp quan trọng, thường gây nhầm lẫn cho người học. Có hai loại “了”:

  • “了” 1: Trợ từ động thái (动词后助词) – dùng sau động từ
  • “了” 2: Trợ từ ngữ khí (语气助词) – dùng cuối câu


🔹 Trợ từ động thái “了” (了1)

Công dụng:

Biểu thị hành động đã xảy ra, đã hoàn thành, bắt đầu, hoặc có sự thay đổi trạng thái.


🔹 Vị trí:

Đứng ngay sau động từ chính


🔹 Cấu trúc thường gặp:

1. Động từ + 了

  • 他走了。
    → Tā zǒu le.
    → Anh ấy đã đi rồi.

2. Động từ + 了 + tân ngữ

  • 我买了书。
    → Wǒ mǎi le shū.
    → Tôi đã mua sách.

3. Chủ ngữ + Động từ + 了 + số lượng + tân ngữ

  • 她看了三本书。
    → Tā kàn le sān běn shū.
    → Cô ấy đã đọc ba quyển sách.

tuyển sinh lớp tiếng Trung sơ cấp 2

🔹 Một số chú ý:

❗ Trường hợp KHÔNG dùng “了”:

  • Khi nói về thói quen, sự thật, hoặc hành động chưa xảy ra:
    • 我每天喝咖啡。→ Tôi uống cà phê mỗi ngày. (thói quen – không dùng “了”)
    • 他没来。→ Anh ấy không đến. (phủ định dùng “没” chứ không dùng “了”)

❗ Phủ định của “了”:

  • Dùng “没” hoặc “没有” đứng trước động từ, KHÔNG dùng “了” nữa.
    • 他没去北京。→ Anh ấy chưa đi Bắc Kinh.

🔹 So sánh: “了” sau động từ (đã làm) vs “了” cuối câu (trạng thái thay đổi)

Câu Giải thích
他吃了饭。 Anh ấy đã ăn cơm (hành động đã xảy ra) → “了” sau động từ
他吃饭了。 Anh ấy đã ăn cơm rồi (trạng thái đã thay đổi, có thể là anh ấy không còn đói nữa) → “了” cuối câu

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *