Dưới đây là tóm tắt các thì trong tiếng Anh . Mình chia thành 3 nhóm chính (hiện tại – quá khứ – tương lai), kèm công thức, cách dùng và ví dụ dễ hiểu.
🌟 1. THÌ HIỆN TẠI (Present Tenses)
🔹 1.1. Hiện tại đơn – Present Simple
Công thức:
- (+) S + V(s/es)
- (–) S + don’t/doesn’t + V
- (?) Do/Does + S + V?
Dùng khi:
– Thói quen, sự thật, lịch trình
Ví dụ:
– She goes to school every day.
– The sun rises in the east.
🔹 1.2. Hiện tại tiếp diễn – Present Continuous
Công thức:
- (+) S + am/is/are + V-ing
- (–) S + am/is/are + not + V-ing
- (?) Am/Is/Are + S + V-ing?
Dùng khi:
– Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Ví dụ:
– I am doing my homework now.
🔹 1.3. Hiện tại hoàn thành – Present Perfect
Công thức:
- (+) S + have/has + V3/ed
- (–) S + haven’t/hasn’t + V3/ed
- (?) Have/Has + S + V3/ed?
Dùng khi:
– Hành động đã xảy ra nhưng chưa rõ thời điểm
– Trải nghiệm / kết quả / kéo dài đến hiện tại
Ví dụ:
– I have visited Hue twice.
– She has lived here since 2010.
🕰 2. THÌ QUÁ KHỨ (Past Tenses)
🔹 2.1. Quá khứ đơn – Past Simple
Công thức:
- (+) S + V2/ed
- (–) S + didn’t + V
- (?) Did + S + V?
Dùng khi:
– Hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Ví dụ:
– I went to the beach last weekend.
– She didn’t go to school yesterday.
🔹 2.2. Quá khứ tiếp diễn – Past Continuous
Công thức:
- (+) S + was/were + V-ing
- (–) S + was/were not + V-ing
- (?) Was/Were + S + V-ing?
Dùng khi:
– Hành động đang xảy ra tại một thời điểm quá khứ
– Hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào
Ví dụ:
– I was watching TV at 9 p.m. last night.
– While she was cooking, I was reading.
🔹 2.3. Quá khứ hoàn thành – Past Perfect
Công thức:
- (+) S + had + V3/ed
- (–) S + hadn’t + V3/ed
- (?) Had + S + V3/ed?
Dùng khi:
– Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
Ví dụ:
– I had finished my homework before I went to bed.
⏳ 3. THÌ TƯƠNG LAI (Future Tenses)
🔹 3.1. Tương lai đơn – Future Simple
Công thức:
- (+) S + will + V
- (–) S + won’t + V
- (?) Will + S + V?
Dùng khi:
– Dự đoán, quyết định ngay lúc nói
Ví dụ:
– I will help you.
– It will rain tomorrow.
🔹 3.2. Tương lai gần – Be going to
Công thức:
- (+) S + am/is/are + going to + V
- (–) S + am/is/are + not + going to + V
- (?) Am/Is/Are + S + going to + V?
Dùng khi:
– Dự định / dấu hiệu rõ ràng
Ví dụ:
– She is going to travel next week.
🔹 3.3. Tương lai tiếp diễn – Future Continuous (nâng cao)
Công thức:
- S + will be + V-ing
Dùng khi:
– Một hành động đang diễn ra tại thời điểm xác định trong tương lai
Ví dụ:
– This time tomorrow, I will be flying to Ho Chi Minh City.
