📚 Cấu Trúc 지 말다 và 아/어도 되다 Trong Tiếng Hàn – Cấm Đoán & Cho Phép

Trong tiếng Hàn, để biểu đạt sự cấm đoán hoặc cho phép làm điều gì đó, người Hàn thường sử dụng hai cấu trúc rất quen thuộc: 지 말다 và 아/어도 되다. Bài viết dưới đây của Ngoại ngữ Phương Lan sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, cách chia và ví dụ minh họa của từng cấu trúc.
🔴 Cấu Trúc -지 말다 – “Đừng…”, “Không được…”
✅ Ý nghĩa:
Cấu trúc 지 말다 được dùng để ngăn cản, cấm đoán hoặc khuyên nhủ ai đó không nên làm một hành động nào đó.
✅ Cách chia:
-
Động từ + 지 말다
Trong văn nói thường gặp các dạng:
-
-지 마세요: (đừng làm…) – lịch sự
-
-지 마: thân mật
-
-지 마십시오: trang trọng
✅ Ví dụ:
-
떠나지 마세요.
→ Đừng rời đi. -
울지 마.
→ Đừng khóc. -
쓰레기를 버리지 마세요.
→ Đừng vứt rác.
🟢 Cấu Trúc -아/어도 되다 – “Làm gì đó cũng được”, “Có thể…”
✅ Ý nghĩa:
Cấu trúc 아/어도 되다 dùng khi xin phép hoặc cho phép ai đó được làm một việc gì đó.
✅ Cách chia:
-
Nếu động từ có nguyên âm ㅏ, ㅗ → 아도 되다
-
Các nguyên âm còn lại → 어도 되다
-
Động từ 하다 → 해도 되다
🔧 Công thức:
Động từ (gốc) + 아/어도 되다
✅ Ví dụ:
-
물어봐도 돼요?
→ Em hỏi được chứ ạ? -
지금 가도 돼요?
→ Bây giờ đi cũng được chứ? -
Học Tiếng Hàn tại Vĩnh Phúc 여기 앉아도 돼요?
→ Tôi ngồi ở đây được không?
📌 So Sánh Nhanh:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
-지 말다 | Đừng làm gì đó | Cấm đoán |
-아/어도 되다 | Làm gì cũng được | Xin/cho phép |
✍️ Gợi Ý Sử Dụng Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
-
수업 시간에 휴대폰을 사용하지 마세요.
→ Trong giờ học, đừng dùng điện thoại. -
질문이 있으면 물어봐도 돼요.
→ Nếu có câu hỏi thì cứ hỏi nhé.
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu và sử dụng thành thạo hai cấu trúc cực kỳ thông dụng trong tiếng Hàn: 지 말다 và 아/어도 되다.
👉 Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày nhé!
👉 Bạn muốn học Tiếng Hàn tại Vĩnh Phúc một cách hệ thống và dễ hiểu?
📞 Liên hệ ngay Trung tâm Ngoại ngữ [Tên trung tâm] để được tư vấn các khóa học từ sơ cấp đến trung cấp!
📚 Hotline: 0866.606.023
https://youtu.be/5J_qpFjF-xk