Giới thiệu bản thân bằng tiếng anh trong giao tiếp công sở

tiếng anh giao tiếp cho người đi làm tại Vĩnh Yên

Khi bạn có cơ hội làm quen một người bạn mới trong môi trường công sở nhưng ngại vì giao tiếp tiếng Anh không trôi chảy. Hôm nay, Ngoại ngữ Phương Lan cùng tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm,  sẽ gợi ý một số từ vựng, mẫu câu để bạn có thể áp dụng để giới thiệu bản thân thật ấn tượng. Cùng nhau học nhé!

I. Từ vựng chủ đề giới thiệu bản thân 

  • Full name /fʊl neɪm/ (n): Tên đầy đủ
  • Nationality /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ (n): Quốc tịch
  • Occupation /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ (n): Nghề nghiệp
  • Department /dɪˈpɑːt.mənt/ (n): Bộ phận
  • Degree /dɪˈɡriː/ (n): Bằng cấp
  • Skills /skɪl/ (n): Kỹ năng
  • Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n): Kinh nghiệm
  • Achievement /əˈtʃiːv.mənt/ (n): Thành tựu
  • Personality /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ (n): Tính cách
  • Background /ˈbæk.ɡraʊnd/ (n): Nền tảng
  • Accounting Department /əˈkaʊn.tɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/ (n): Phòng kế toán
  • Information Technology Department /ɪn.fəˌmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi dɪˈpɑːt.mənt/ (n): Phòng công nghệ thông tin
  • Product Development /ˈprɒd.ʌkt dɪˈvel.əp.mənt/ (n): Phát triển sản phẩm
  • Training Department /ˈtreɪ.nɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/ (n): Phòng đào tạo
  • Designer /dɪˈzaɪ.nər/ (n): Nhân viên thiết kế
  • Financial Adviser /faɪˈnæn.ʃəl ədˈvaɪz/ (n): Nhân viên tư vấn tài chính
  • Accountant /əˈkaʊn.tənt/ (n): Kế toán
  • Architect /ˈɑː.kɪ.tekt/ (n): Kỹ sư
  • Lawyer /ˈlɔɪ.ər/ (n): Luật sư
  • Introduce /ˌɪn.trəˈdʒuːs/ (v): Giới thiệu

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề giới thiệu bản thân 

1. Mẫu câu giới thiệu bản thân cơ bản  

  • Good morning. Please call me Lee. (Chào buổi sáng. Hãy gọi tôi là Lee.)
  • Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
  • I’m Joy. I’m originally from Paris. (Tôi là Joy. Tôi đến từ Paris.)

2. Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp 

  • I am a newcomer in our company. (Tôi là nhân viên mới của công ta chúng ta.)
  • I am a new manager in the Marketing Department. (Tôi là quản lý mới của phòng Marketing.)
  • I work as an SEO in the Marketing Department. (Tôi là nhân viên SEO của phòng Marketing.)

3. Mẫu câu giới thiệu kinh nghiệm làm việc 

  • I have 5 years of experience in the Marketing field. (Tôi đã có 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Marketing.)
  • I have 3 years of experience in the F&B industry, with a strong background in Marketing. (Tôi đã có 3 năm kinh nghiệm trong ngành F&B với nền tảng Marketing vững chắc.)

4. Mẫu câu giới thiệu thành tựu hoặc kỹ năng 

  • In my role as a Sale Executive at ABC Company, I successfully led a team that increased sales by 30% within the first quarter of this year. (Giữ vai trò chuyên viên kinh doanh tại công ty ABC, tôi dẫn dắt đội thành công khi tăng doanh thu lên đến 30% trong quý đầu năm nay.)
  • I take pride in my achievement of implementing cost-saving measures that resulted in annual savings of $500,000 for our organization. (Tôi tự hào về thành tựu của mình trong việc triển khai các biện pháp tiết kiệm chi phí, đã dẫn đến việc tiết kiệm hàng năm 500.000 đô la cho tổ chức của chúng tôi.)

5. Mẫu câu mời người đối diện giới thiệu 

  • How about you? What do you do for a living? (Còn bạn ? Bạn làm nghề gì ?)\

III. Đoạn hội thoại minh họa 

1. Hội thoại 1 

Amit: Are you Liesel Retief ?

(Cô có phải là Liesel Retief ?)

Liesel: Yes.

(Vâng.)

Amit: I’m Amit Brand. Nice to meet you.

(Tôi là Amit Brand. Rất vui được gặp cô.)

Liesel: Hello. Please to meet you too.

(Xin chào. Tôi cũng rất vui được gặp anh.)

Amit: Welcome to Langmaster company.

(Chào mừng cô đến với Công ty Langmaster.)

Liesel: Thank you.

(Cảm ơn anh.)

Amit: I’m head of administration in the Marketing Department. My boss – John Smith. Well, our boss. Anyway, let me show you the department.

(Tôi là trưởng bộ phận hành chính của phòng Marketing. Sếp của tôi là John Smith. À, sếp của chúng ta. Nhân tiện hãy để tôi giới thiệu văn phòng cho bạn.)

Liesel: Thank you.

(Cảm ơn anh.)

2. Hội thoại 2 

Sarah: Hi, my name is Sarah. I’m a Marketing Manager at XYZ Company. Nice to meet you.

(Xin chào, tôi là Sarah. Tôi là Trưởng bộ phận Tiếp thị tại Công ty XYZ. Rất vui được gặp bạn.)

John: Hello, Sarah. I’m John, the Senior Sales Representative here. It’s a pleasure to meet you as well.

(Chào bạn, Sarah. Tôi là John, Trưởng Nhóm Đại diện Kinh doanh tại đây. Cũng rất vui được gặp bạn.)

Sarah: I’ve heard great things about your team’s performance.

(Tôi đã nghe nhiều điều tốt về hiệu suất của nhóm của bạn.)

John: Thank you, Sarah. We’ve been working hard to achieve our targets. So, tell me more about your role as a Marketing Manager. What are your responsibilities?

(Cảm ơn, Sarah. Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ để đạt được các mục tiêu của mình. Vậy thì, hãy kể cho tôi biết thêm về vai trò là là một Trưởng bộ phận Tiếp thị của bạn nhé. Nhiệm vụ của bạn là gì?)

Sarah: Of course, John. As a Marketing Manager, I oversee the development and execution of marketing strategies. My team and I work on creating engaging campaigns, analyzing market trends, and collaborating with other departments to ensure our products are well-promoted.

(Tất nhiên, John. Là Trưởng bộ phận Tiếp thị, tôi giám sát việc phát triển và thực hiện các chiến lược tiếp thị. Nhóm của tôi và tôi làm việc để tạo ra các chiến dịch hấp dẫn, phân tích xu hướng thị trường và hợp tác với các bộ phận khác để đảm bảo sản phẩm của chúng tôi được quảng bá thật tốt.)

John: That sounds like an important role. I’m sure you have a lot of interesting projects. Outside of work, what are your hobbies ?

(Nghe có vẻ là một vai trò quan trọng. Tôi chắc chắn bạn có nhiều dự án thú vị. Bên ngoài công việc, bạn có sở thích gì không?)

Sarah: Well, I’m quite passionate about photography, so I enjoy taking pictures during my travels. I’m also a Bibliophile and love exploring new cuisines in my free time.

(Vâng, tôi khá đam mê về nhiếp ảnh, vì vậy tôi thích chụp ảnh trong những chuyến du lịch của mình. Tôi cũng là người đam mê đọc sách và thích khám phá các loại ẩm thực mới trong thời gian rảnh rỗi của mình.)

John: That’s fascinating, Sarah. I’m also into photography and trying new dishes. Maybe we can share some travel and food stories sometime.

(Thú vị quá, Sarah. Tôi cũng thích nhiếp ảnh và thử các món mới. Có lẽ chúng ta có thể chia sẻ một số câu chuyện về du lịch và đồ ăn vào một ngày nào đó.)

Sarah: Absolutely, John. I’d love that. It’s been great getting to know you.

(Tất nhiên, John. Tôi rất thích điều đó. Rất vui được biết đến bạn.)

Trên đây là một số từ vựng và mẫu câu về chủ đề hỏi thông tin trong khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mà bạn có thể tham khảo. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ, hãy tham gia các lớp học của Ngoại ngữ Phương Lan ngay hôm nay.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *