Hometown là một chủ đề thuộc về du lịch và địa điểm, đặc biệt là nơi mà chúng ta sinh ra và lớn lên. Mỗi người đều có những kỷ niệm và trải nghiệm riêng ở quê hương của mình. Hometown cũng là một chủ đề phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bài viết này, Ngoại ngữ Phương Lan sẽ cung cấp trọn bộ từ vựng chủ đề Hometown đầy đủ nhất.
1. Từ vựng chủ đề Hometown – Danh từ
1.1 Danh từ miêu tả thành phố
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Metropolis | /məˈtrɑpələs/ | Thành phố lớn |
Downtown | /ˈdaʊnˈtaʊn/ | Trung tâm thành phố |
Suburbs | /ˈsʌbərbz/ | Ngoại ô |
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | Tòa nhà cao tầng |
Landmark | /ˈlændˌmɑrk/ | Địa danh |
Boulevard | /ˈbʊləˌvɑrd/ | Đường phố rộng |
Park | /pɑrk/ | Công viên |
Museum | /mjuˈziəm/ | Bảo tàng |
Theater | /ˈθiətər/ | Rạp hát |
Mall | /mɔl/ | Trung tâm mua sắm |
Restaurant | /ˈrɛstəˌrɑnt/ | Nhà hàng |
Cafe | /kəˈfeɪ/ | Quán cà phê |
Library | /ˈlaɪˌbrɛri/ | Thư viện |
Church | /ʧɜrʧ/ | Nhà thờ |
School | /skul/ | Trường học |
Hospital | /ˈhɑˌspɪtəl/ | Bệnh viện |
Fire station | /ˈfaɪər ˈsteɪʃən/ | Trạm cứu hỏa |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Tourist attraction | /ˈtʊrəst əˈtrækʃən/ | Địa điểm du lịch |
1.2 Danh từ miêu tả nông thôn
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Village | /ˈvɪləʤ/ | Làng |
Rural area | /ˈrʊrəl ˈɛriə/ | Vùng nông thôn |
Farm | /fɑrm/ | Trang trại |
Countryside | /ˈkʌntriˌsaɪd/ | Miền quê |
Fields | /fildz/ | Cánh đồng |
Stream | /strim/ | Suối |
Meadow | /ˈmɛˌdoʊ/ | Bãi cỏ |
Orchard | /ˈɔrʧərd/ | Vườn quả |
Woodland | /ˈwʊˌdlænd/ | Rừng |
Barn | /bɑrn/ | Nhà kho |
Silo | /ˈsaɪloʊ/ | Hầm chứa |
Tractor | /ˈtræktər/ | Máy kéo |
Livestock | /ˈlaɪvˌstɑk/ | Chăn nuôi |
Crops | /krɑps/ | Mồi |
Farmer | /ˈfɑrmər/ | Nông dân |
Ranch | /rænʧ/ | Trang trại bò sát |
Harvest | /ˈhɑrvəst/ | Mùa thu hoạch |
Irrigation | /ˌɪrəˈɡeɪʃən/ | Tưới nước |
Country road | /ˈkʌntri roʊd/ | Đường quê |
1.3. Danh từ mô tả vị trí địa lý
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Location | /loʊˈkeɪʃən/ | Vị trí |
Region | /ˈriʤən/ | Vùng địa lý |
City | /ˈsɪti/ | Thành phố |
Town | /taʊn/ | Thị xã |
Suburb | /ˈsʌbərb/ | Khu phố ngoại ô |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | Quận |
Province | /ˈprɑvəns/ | Tỉnh |
State | /steɪt/ | Bang |
Country | /ˈkʌntri/ | Quốc gia |
Geographical area | /ˌʤiəˈɡræfɪkəl ˈɛriə/ | Khu vực địa lý |
Landscape | /ˈlændˌskeɪp/ | Cảnh quan đất |
Terrain | /təˈreɪn/ | Môi trường đất |
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Topography | /təˈpɑɡrəfi/ | Địa hình |
Latitude | /ˈlætəˌtud/ | Vĩ độ |
Longitude | /ˈlɑnʤəˌtud/ | Kinh độ |
Elevation | /ˌɛləˈveɪʃən/ | Độ cao |
Geographical features | /ˌʤiəˈɡræfɪkəl ˈfiʧərz/ | Đặc điểm địa lý |
Natural resources | /ˈnæʧərəl ˈrisɔrsɪz/ | Nguồn tài nguyên tự nhiên |
Geopolitical boundaries | /ˌʤioʊpəˈlɪtɪkəl ˈbaʊndəriz / | Giới hạn địa lý chính trị |
1.4. Danh từ miêu tả khí hậu
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Tropical | /ˈtrɑpɪkəl/ | Nhiệt đới |
Humid subtropical | /ˈhjuməd subtropical/ | Cận nhiệt đới ẩm |
Temperate climate | /ˈtɛmprət ˈklaɪmət/ | Ôn đới |
Dry season | /draɪ ˈsizən/ | Mùa khô |
Rainy season | /ˈreɪni ˈsizən/ | Mùa mưa |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | /ˈsʌmər/ | Mùa hè |
Autumn | /ˈɔtəm/ | Mùa thu |
Winter | /ˈwɪntər/ | Mùa đông |
Windy | /ˈwɪndi/ | Gió |
Hot | /hɑt/ | Nóng |
Cold | /koʊld/ | Lạnh |
Foggy | /ˈfɑɡi/ | Sương mù |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây |
Rainfall | /ˈreɪnˌfɔl/ | Lượng mưa |
Humid | /ˈhjuməd/ | Ẩm |
1.5 Danh từ miêu tả phương tiện giao thông
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔrt/ | Phương tiện công cộng |
Traffic congestion | /kənˈdʒestʃən/ | Ùn tắc giao thông |
Traffic jam | /ˈtræfɪk ʤæm/ | Ùn tắc giao thông |
Rush hour | /ˈrʌʃ aʊə(r)/ | Giờ cao điểm |
Underground system | /ˌʌndəˈɡraʊnd/ | Xe lửa ngầm |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | Xe lửa ngầm |
Bus route | /bʌs rut/ | Tuyến đường xe buýt |
Horse-drawn carriage | /hɔrs-drɔn ˈkærɪʤ/ | Xe ngựa |
Tricycle | /ˈtraɪsɪkəl/ | Xe ba bánh |
Canoe | /kəˈnu/ | Thuyền gỗ |
Skateboard | /ˈskeɪtˌbɔrd/ | Ván trượt |
Segway | /Segway/ | Xe điện |
Rollerblades | /ˈroʊlərˌbleɪdz/ | Trượt patin |
Scooter | /ˈskutər/ | Xe tay ga |
Rickshaw | /Rickshaw/ | Xe kéo |
Ferry | /ˈfɛri/ | Tàu thuyền |
Tuk-tuk | /tuk-tuk/ | Xe lam |
2. Từ vựng chủ đề Hometown – Động từ
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Live | /lɪv/ | Sống |
Grow up | /ɡroʊ ʌp/ | Lớn lên |
Visit | /ˈvɪzət/ | Thăm |
Explore | /ɪkˈsplɔr/ | Khám phá |
Enjoy | /ɛnˈʤɔɪ/ | Thích thú |
Love | /lʌv/ | Yêu thích |
Miss | /mɪs/ | Nhớ |
Appreciate | /əˈpriʃiˌeɪt/ | Ưa chuộng |
Remember | /rɪˈmɛmbər/ | Nhớ |
Admire | /ædˈmaɪr/ | Tôn vinh |
Cherish | /ˈʧɛrɪʃ/ | Trân trọng |
Appreciate | /əˈpriʃiˌeɪt/ | Ưa chuộng |
Treasure | /ˈtrɛʒər/ | Quý trọng |
Preserve | /prəˈzɜrv/ | Bảo tồn |
Uphold | /əpˈhoʊld/ | Giữ gìn |
Protect | /prəˈtɛkt/ | Bảo vệ |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì |
Savor | /ˈseɪvər/ | Thụ hưởng |
3. Từ vựng chủ đề Hometown – Tính từ
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | Đẹp |
Peaceful | /ˈpisfəl/ | Yên tĩnh |
Comfortable | /ˈkʌmfərtəbəl/ | Thoải mái |
Nostalgic | /nɔˈstælʤɪk/ | Tính cờ |
Homely | /ˈhoʊmli/ | Gần gũi |
Warm | /wɔrm/ | Ấm áp |
Cozy | /ˈkoʊzi/ | Ấm áp |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Welcoming | /ˈwɛlkəmɪŋ/ | Đón tiếp |
Safe | /seɪf/ | An toàn |
Relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | Giải trí |
Inspiring | /ɪnˈspaɪrɪŋ/ | Cảm hứng |
Picturesque | /ˌpɪkʧərˈɛsk/ | Cảnh đẹp |
Lively | /ˈlaɪvli/ | Sôi nổi |
Charismatic | /kɛrɪzˈmætɪk/ | Quyến rũ |
Traditional | /trəˈdɪʃənəl/ | Truyền thống |
Diverse | /daɪˈvɜrs/ | Đa dạng |
Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | ống động |
Cultured | /ˈkʌlʧərd/ | Phong phú |
4. Các cấu trúc hay khi nói về chủ đề Hometown
Describing location
Example: “My hometown is located in the countryside, surrounded by lush green hills and tranquil lakes.”
(Quê tôi nằm ở vùng nông thôn, được bao quanh bởi những ngọn đồi xanh tốt và những hồ nước yên tĩnh.”)
Comparing to other places
Example: “Compared to the bustling city where I currently live, my hometown is much quieter and slower-paced.”
(So với thành phố nhộn nhịp nơi tôi đang sống, quê hương của tôi yên tĩnh và nhịp sống chậm hơn nhiều.”)
Mentioning landmarks
Example: “One of the famous landmarks in my hometown is an old castle that sits atop a hill, offering breathtaking views of the surrounding area.”
(“Một trong những địa danh nổi tiếng ở quê hương tôi là một tòa lâu đài cổ nằm trên đỉnh một ngọn đồi, mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra khu vực xung quanh.”)
Talking about transportation
Example: “Getting around my hometown is fairly easy, with a well-developed network of buses and trains connecting different parts of the city.”
(“Đi vòng quanh quê hương của tôi khá dễ dàng, với mạng lưới xe buýt và xe lửa phát triển mạnh kết nối các khu vực khác nhau của thành phố.”)
Discussing events and activities
Example: “My hometown is known for its annual food and cultural festival, which attracts visitors from all over the country to sample local delicacies and enjoy traditional performances.”
(“Quê tôi được biết đến với lễ hội văn hóa và ẩm thực hàng năm, thu hút du khách từ khắp nơi trên đất nước đến nếm thử các món ngon địa phương và thưởng thức các buổi biểu diễn truyền thống.”)
Sharing personal experiences
Example: “Growing up in my hometown was a wonderful experience, filled with many cherished memories of playing with friends in the park and exploring the nearby woods.”
(“Lớn lên ở quê hương tôi là một trải nghiệm tuyệt vời, chứa đựng nhiều kỷ niệm ấp ủ khi chơi với bạn bè trong công viên và khám phá khu rừng gần đó.”)
Expressing nostalgia
Example: “Although I have lived in many different places, I always feel a deep sense of longing whenever I think about my hometown and the simple pleasures of life there.”
(“Mặc dù tôi đã sống ở nhiều nơi khác nhau, nhưng tôi luôn cảm thấy một nỗi nhớ da diết mỗi khi nghĩ về quê hương của mình và những niềm vui giản dị của cuộc sống ở đó.”)
5. Các câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS chủ đề Hometown
1, What is your hometown like?
(Quê hương của bạn như thế nào?)
2, Can you describe the location of your hometown?
(Bạn có thể mô tả vị trí của quê hương của mình không?)
3, How has your hometown changed over the years?
(Quê hương của bạn đã thay đổi như thế nào trong những năm qua?)
4, What are the transportation options in your hometown?
(Các lựa chọn giao thông vận tải ở quê hương của bạn là gì?)
5, Are there any famous landmarks or tourist attractions in your hometown?
(Có bất kỳ địa danh nổi tiếng hoặc điểm du lịch ở quê hương của bạn?)
6, What kind of activities or events are popular in your hometown?
(Những loại hoạt động hoặc sự kiện phổ biến ở quê hương của bạn?)
7, How would you compare your hometown to other cities or towns you have lived in?
(Bạn so sánh quê hương của bạn với các thành phố hoặc thị trấn khác mà bạn đã sống như thế nào?)
8, What do you like most about your hometown?
(Bạn thích điều gì nhất về quê hương của bạn?)
9, What are some of your favorite memories from growing up in your hometown?
(Một số kỷ niệm yêu thích của bạn khi lớn lên ở quê hương của bạn là gì?)
10, Do you think you will return to your hometown to live in the future? Why or why not?
(Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ trở về quê hương của bạn để sống trong tương lai không? Tại sao có hoặc tại sao không?)