Chữ 的 (de) trong tiếng Trung là một trợ từ dùng để chỉ sự sở hữu, mô tả hoặc định ngữ, rất phổ biến trong các câu miêu tả. Dưới đây là cách dùng cơ bản:

🟡 1. 的 dùng để chỉ sự sở hữu (của ai đó):
📌 Ví dụ:
- 我的书 (wǒ de shū) → sách của tôi
- 她的手机 (tā de shǒujī) → điện thoại của cô ấy
- 老师的车 (lǎoshī de chē) → xe của thầy giáo
🟡 2. 的 dùng để miêu tả (tính từ / cụm miêu tả + 的 + danh từ):
📌 Ví dụ:
- 漂亮的女孩 (piàoliang de nǚhái) → cô gái xinh đẹp
- 新的衣服 (xīn de yīfu) → quần áo mới
- 会说汉语的老师 (huì shuō hànyǔ de lǎoshī) → giáo viên biết nói tiếng Trung
🟡 3. Có thể lược bỏ 的 trong một số trường hợp thân mật hoặc ngắn gọn (như giữa người thân):
📌 Ví dụ:
- 我妈妈 (wǒ māma) thay vì 我的妈妈
- 他哥哥 (tā gēge) thay vì 他的哥哥
⚠️ Nhưng không lược bỏ được với danh từ riêng hoặc khi cần nhấn mạnh.

