Bổ ngữ thời lượng (时量补语 / shíliàng bǔyǔ) trong tiếng Trung

Bổ ngữ thời lượng (时量补语 / shíliàng bǔyǔ) trong tiếng Trung dùng để chỉ thời gian kéo dài của một hành động — nói cách khác là “làm việc gì đó trong bao lâu”.


🔹 1. Cấu trúc cơ bản của bổ ngữ thời lượng

📌 Động từ + (tân ngữ) + bổ ngữ thời lượng

✅ Ví dụ:
我学中文学了三年了。
/ Wǒ xué zhōngwén xué le sān nián le. /
→ Tôi học tiếng Trung đã 3 năm rồi.

📌 Nếu động từ không có tân ngữ, dùng:

Động từ + bổ ngữ thời lượng
✅ 他睡了两个小时。
→ Anh ấy ngủ hai tiếng.

📌 Nếu có tân ngữ, thường có hai cách:

  • A. Động từ + tân ngữ + động từ + bổ ngữ thời lượng
    ➤ Cách lặp động từ
    Ví dụ: 他看书看了两个小时。→ Anh ấy đọc sách 2 tiếng.
  • B. Động từ + 了 + thời lượng + 的 + tân ngữ
    ➤ Cách dùng “的”
    Ví dụ: 他看了两个小时的书。→ Anh ấy đọc sách 2 tiếng.

🔹 2. Một số lưu ý


🔹 3. Một số ví dụ thường gặp

Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
我等了你半个小时。 Wǒ děng le nǐ bàn gè xiǎoshí. Tôi đã đợi bạn nửa tiếng.
他学汉语学了一年了。 Tā xué hànyǔ xué le yì nián le. Anh ấy học tiếng Trung được 1 năm rồi.
她看了两个小时的电视。 Tā kàn le liǎng gè xiǎoshí de diànshì. Cô ấy xem 2 tiếng tivi.
我睡觉睡了八个小时。 Wǒ shuìjiào shuì le bā gè xiǎoshí. Tôi ngủ 8 tiếng.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *