Trung tâm tiếng Trung tại Vĩnh Phúc – ⚖️ Đơn vị trọng lượng truyền thống và hiện đại (10SC1)

Học tiếng Trung tại Vĩnh Phúc

Dưới đây là các từ chỉ trọng lượng phổ biến trong tiếng Trung, kèm theo pinyinnghĩa tiếng Việt:


⚖️ Đơn vị trọng lượng truyền thống và hiện đại

Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
gam
公斤 gōngjīn kilogram (kg)
dūn tấn (1000 kg)
毫克 háokè miligam (mg)
千克 qiānkè kilogam (tương đương 公斤)
liǎng 50g (1/20 kg, đơn vị truyền thống)
jīn 500g (nửa kg, thường dùng ở Trung Quốc)

Học tiếng Trung tại Vĩnh Phúc
Học tiếng Trung tại Vĩnh Phúc

🧠 Ghi nhớ nhanh:

  • 1 斤 = 500 克
  • 2 两 = 1 斤 = 500 克
  • 1 公斤 = 1000 克 = 2 斤

📌 Ví dụ:

  • 一斤苹果多少钱?
    Yī jīn píngguǒ duōshǎo qián?
    → Nửa ký táo giá bao nhiêu?
  • 我买了一公斤大米。
    Wǒ mǎi le yī gōngjīn dàmǐ.
    → Tôi mua 1 kg gạo.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *