Dưới đây là các từ chỉ trọng lượng phổ biến trong tiếng Trung, kèm theo pinyin và nghĩa tiếng Việt:
⚖️ Đơn vị trọng lượng truyền thống và hiện đại
Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
克 | kè | gam |
公斤 | gōngjīn | kilogram (kg) |
吨 | dūn | tấn (1000 kg) |
毫克 | háokè | miligam (mg) |
千克 | qiānkè | kilogam (tương đương 公斤) |
两 | liǎng | 50g (1/20 kg, đơn vị truyền thống) |
斤 | jīn | 500g (nửa kg, thường dùng ở Trung Quốc) |

🧠 Ghi nhớ nhanh:
- 1 斤 = 500 克
- 2 两 = 1 斤 = 500 克
- 1 公斤 = 1000 克 = 2 斤
📌 Ví dụ:
- 一斤苹果多少钱?
Yī jīn píngguǒ duōshǎo qián?
→ Nửa ký táo giá bao nhiêu? - 我买了一公斤大米。
Wǒ mǎi le yī gōngjīn dàmǐ.
→ Tôi mua 1 kg gạo.