Tiếng Anh 8 – Unit 2 trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 xoay quanh chủ đề Life in the countryside – Đời sống ở vùng nông thôn.
Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the countryside – Global Success
Phần từ vựng trong sách
- harvest /ˈhɑː.vɪst/ (v): gặt, thu hoạch
Ví dụ: People in my village usually harvest crops between June to August. (Người ở làng tôi thường thu hoạch vụ mùa vào giữa tháng 6 và tháng 8.)
- harvest (n): việc thu hoạch, mùa gặt
- harvester (n): máy gặt
- harvestman (n): người gặt
- herd /hɜrd/ (v): chăn
Ví dụ: The boy is herding buffaloes near the river. (Cậu bé đang chăn trâu gần con sông.)
- herd (n): bầy, đàn
- herdman (n): người chăn gia súc
- paddy field /ˈpædi fild/ (n): cánh đồng lúa
Ví dụ: The paddy fields in the countryside turned green during the rainy season. (Những cánh đồng lúa ở miền quê chuyển màu xanh trong mùa mưa.)
- bamboo dancing /bæmˈbuː ˈdænsɪŋ/ (n): nhảy sạp
Ví dụ: Bamboo dancing is a traditional dance of many ethnic groups. (Nhảy sạp là một điệu nhảy truyền thống của nhiều nhóm dân tộc.)
- dance (v): nhảy
- bamboo (n): tre
- dragon-snake (n): trò rồng rắn lên mây
Ví dụ: When I was a child, I used to play dragon-snake with children in my neighborhood. (Khi tôi còn nhỏ, tôi từng chơi trò rồng rắn lên mây với những đứa trẻ trong xóm.)
- dragon (n): con rồng
- snake (n): con rắn
- envy /ˈen.vi/ (v): ghen tị
Ví dụ: I envy her talent for drawing. (Tôi ghen tị với tài năng hội họa của cô ấy.)
- envious (adj): đố kỵ, ghen tị
- enviously (adv): một cách ganh tị
- combine harvester /kəmˈbaɪn ˈhɑː.vɪ.stər/ (n): máy gặt liên hợp
Ví dụ: During the harvest season, you can often see many combine harvesters working in the fields. (Trong mùa thu hoạch, bạn có thể thường thấy nhiều máy gặt liên hợp hoạt động trên cánh đồng.)
- harvest (v): thu hoạch
- combine (v): kết hợp, gộp lại
- load /ləʊd/ (v): tải lên, chất lên
Ví dụ: How long will it take to load this sand onto the lorry? (Tốn bao lâu để tải cát này nên xe tải?)
- load (n): sự tải, gánh nặng
- unload (v): dỡ hàng
- plough /plaʊ/ (v): cày
Ví dụ: Early in the morning, farmers take buffaloes to plough through the fields. (Vào buổi sáng sớm, nông dân mang trâu ra để cày ruộng.)
- unploughed (adj): không được cày (ruộng)
- ploughable (adj): có thể cày được
- milk /mɪlk/ (v): vắt sữa
Ví dụ: She learned how to milk goats during her visit to the countryside. (Cô ấy học cách vắt sữa dê trong chuyến thăm vùng quê của cô ấy.)
- milk (n): sữa
- milky (adj): nhiều sữa
- feed /fiːd/ (v): cho ăn
Ví dụ: The farmer feeds his livestock every morning. (Người nông dân cho gia súc của mình ăn vào mỗi buổi sáng.)
- feeding (n): sự cho ăn
- underfed (adj): bị bỏ đói
- overfeed (v): cho ăn quá mức
- dry /draɪ/ (v): phơi khô
Ví dụ: She hung her wet clothes on the line to dry in the sun. (Cô ấy đã treo đồ ướt trên dây để phơi khô dưới nắng.)
- dried (adj): khô cằn
- dryness (n): sự khô cạn, sự khô ráo
- catch /kætʃ/ (v): bắt
Ví dụ: Catching fish is a popular activity for many locals during the summer months. (Đánh cá là một hoạt động phổ biến cho nhiều người địa phương trong những tháng mùa hè.)
- catchy (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
- catching (adj): truyền nhiễm
- cattle /ˈkætl̩/ (n): gia súc
Ví dụ: A herd of cattle is grazing peacefully under the clear blue sky. (Một đàn gia súc gặm cỏ một cách yên bình dưới bầu trời trong xanh.)
- cattle farm (n) : trại gia súc
- raise cattle (v): nuối gia súc
- pick /pɪk/ (v): hái
Ví dụ: She decided to pick apples from the orchard. (Cô ấy quyết định hái táo từ vườn cây táo.)
- unpick (v): tháo (mũi khâu, đan,…)
- picking (n): đồ thừa, đồ nhặt mót được
- vast /vɑːst/ (adj): rộng lớn, bao la
Ví dụ: The vast mountain over there is so stunning. (Ngọn núi rộng lớn đằng kia thật hùng vĩ.)
- vastness (n): sự bao la, rộng lớn
- vastly (adv): vô cùng, cực kỳ
- hospitable /hɒsˈpɪt.ə.bəl/ (adj): hiếu khách
Ví dụ: The people in that village are really hospitable. They welcomed me and offered me a place to stay. (Người ở khu làng đó rất hiếu khách. Họ chào đón tôi và cho tôi nơi để ở.)
- hospitality (n): lòng hiếu khách
- inhospitable (adj): không mến khách
- well-trained /wel treɪnd/: được đào tạo bài bản
Ví dụ: The well-trained staff provided good service to the hotel guests. (Nhân viên được đào tạo tốt đã cung cấp dịch vụ tốt cho khách trong khách sạn.)
- train (v): huấn luyện, đào tạo
- training (n): sự huấn luyện
- surround /səˈraʊnd/ (v): bao quanh
Ví dụ: The trees surround the pond. (Những cái cây bao quanh cái hồ.)
- surrounding (n): cảnh vật xung quanh
- picturesque /ˌpɪk.tʃəˈresk/: đẹp như tranh
Ví dụ: The small, picturesque village is a favorite destination for tourists finding natural beauty. ( Ngôi làng nhỏ đẹp như tranh là một điểm đến yêu thích cho du khách tìm kiếm vẻ đẹp thiên nhiên.)
- picture (n): bức tranh
- picturesqueness (n): vẻ đẹp yên bình như tranh
- old-fashioned /ˌəʊld ˈfæʃnd/ (adj): cũ, lạc hậu
Ví dụ: My sister loves listening to old-fashioned music. (Chị tôi thích nghe nhạc xưa.)
- old-fashionedly (adv): một cách lạc hậu
- fashion (n): thời trang
- fashionable (adj): hợp thời trang
- generous /ˈdʒenərəs/ (adj): hào phóng
Ví dụ: The generous donation from the community helped to build a new playground for the local children. (Sự đóng góp hào phóng từ cộng đồng đã giúp xây dựng một sân chơi mới cho trẻ em địa phương)
- generosity (n): sự hào phóng
- generously (adv): một cách hào phóng
- scenery /ˈsiːnəri/ (n): phong cảnh, cảnh vật
Ví dụ: The scenery during our mountain hike was breathtaking, with lush forests and clear, blue skies. (Phong cảnh trong chuyến leo núi của chúng tôi thật ngoạn mục, với những khu rừng tươi tốt và bầu trời trong xanh.)
- scenic (adj): thuộc cảnh vật
- scene (n): cảnh
- orchard /ˈɔːrtʃərd/: vườn cây ăn quả
Ví dụ: We visited the apple orchard last weekend and picked some delicious fruit. (Chúng tôi đã ghé thăm một vườn táo vào cuối tuần trước và hái được một vài trái cây ngon.)
- orchardist (n): người trồng cây ăn quả
- orcharding (n): cách làm vườn cây ăn quả
- ancient /ˈeɪnʃənt/: cổ
Ví dụ: My family visits Hoi An ancient town once a year. (Gia đình tôi đến phố cổ Hội An mỗi năm một lần.)
- anciently (adj): một cách xưa cũ
- ancientry (n): kiểu cổ
- pagoda /pəˈɡoʊdə/: chùa
Ví dụ: There is a famous pagoda in my city. (Có một ngôi chùa nổi tiếng ở thành phố của tôi.)
- temple /ˈtɛmpəl/: đền thờ
Ví dụ: Thailand is a country that has a lot of temples. (Thái Lan là nước có nhiều đền thờ.)
- stretch /strɛtʃ/ (v): duỗi ra, trải dài
Ví dụ: Stop stretching your sweater like that! (Đừng làm giãn áo lạnh của bạn như vậy nữa!)
- stretch (n): sự căng ra, tính co giãn
- stretchy (adj): căng, co giãn
- canal /kəˈnæl/ (n): con kênh
Ví dụ: My grandparents’ house is close to a canal. (Nhà của ông bà tôi gần một con kênh.)
- cultivate /ˈkʌl.tə.veɪt/ (v): trồng trọt
Ví dụ: Farmers in this village mostly cultivate corns. (Nông dân ở làng này hầu hết đều trồng ngô.)
- cultivation (n): sự trồng trọt
- cultivable (adj): có thể trồng trọt, canh tác
Phần từ vựng mở rộng
- dull /dʌl/ (adj): tẻ nhạt, buồn chán
Ví dụ: Some people think that life in the countryside is dull and uninteresting. (Một vài người nghĩ rằng đời sống ở vùng quê thì tẻ nhạt và không thú vị.)
- dully (adv): một cách tẻ nhạt
- dullness (n): sự tẻ nhạt, vẻ buồn tẻ
- sight /saɪt/ (n): ánh nhìn, cảnh
Ví dụ: When we reached the top of the mountain, we experienced a stunning sight of the city. (Khi chúng tôi đến đỉnh núi, chúng tôi đã trải nghiệm một cảnh tuyệt đẹp của thành phố.)
- see (v): thấy
- insight (n): sự thấu hiểu, hiểu biết sâu sắc
- historical /hɪˈstɔrɪkəl/ (adj): có liên quan đến quá khứ
Ví dụ: I love reading historical novels because I can get more knowledge about the past. (Tôi thích đọc tiểu thuyết lịch sử vì tôi có thể có thêm kiến thức về quá khứ.)
- history (n): lịch sử
- historic (adj): nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử
- local /ˈloʊkəl/ (n): người địa phương
Ví dụ: The locals here are very kind and friendly. (Người địa phương ở đây rất tốt bụng và thân thiện.)
- local (adj): thuộc về địa phương
- locality (n): vị trí, khu vực
- speciality /ˌspɛʃiˈæləti/ (n): đặc sản
Ví dụ: I love trying specialities in places where I visit. (Tôi thích thử những đặc sản ở những nơi mà tôi ghé đến.)
- special (adj): đặc biệt
- specialize (v): chuyên về
- specialist (n): chuyên gia
- guest /ɡest/ (n): khách
Ví dụ: My mom always prepares good food to welcome guests when they visit my home. (Mẹ tôi luôn chuẩn bị đồ ăn ngon để chào đón khách khi họ ghé thăm nhà tôi.)
- poultry /ˈpoʊltri/ (n): gia cầm
Ví dụ: The farm specializes in raising poultry, including chickens and turkeys, to supply fresh eggs and meat to the local market. (Trang trại chuyên chăn nuôi gia cầm, bao gồm gà và gà tây, để cung cấp trứng và thịt tươi cho thị trường địa phương.)
- enjoyable /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ (adj): thú vị, vui vẻ
Ví dụ: The party last night was enjoyable. (Bữa tiệc tối qua rất vui.)
- enjoy (v): tận hưởng, thích
- enjoyment (n): sự thích thú
- grain /ɡreɪn/ (n): lúa thóc, ngũ cốc
Ví dụ: She harvested a crop of grain from her fields this year. (Cô ấy thu hoạch được một vụ mùa lúa từ ruộng của mình trong năm nay.)
- observe /əbˈzɜrv/ (v): quan sát
Ví dụ: I could observe many activities taking place in the field on my last summer vacation. (Tôi có thể quan sát nhiều hoạt động diễn ra trên cánh đồng vào kì nghỉ hè trước.)
- observer (n): người quan sát
- observance (n): sự tuân theo, sự tuân thủ
Luyện tập
Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B
| A | B |
| 1. cultivate | a. đặc sản |
| 2. hospitable | b. được đào tạo tốt |
| 3. generous | c. hiếu khách |
| 4. speciality | d. cày |
| 5. stretch | e. trồng trọt |
| 6. well-trained | f. vườn cây ăn quả |
| 7. cattle | g. gia súc |
| 8. canal | h.con kênh |
| 9. orchard | i. trải dài |
| 10. plough | j. hào phóng |
1 – …. 2 – …. 3 – …. 4 – …. 5 – ….. 6 – …. 7 – …. 8 – …. 9 – …. 10 – …..
Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống.
| dull | load | cattle | paddy field | harvest |
| scenery | guests | surround | old-fashioned | feed |
- The ___________ in the countryside is absolutely picturesque with its green fields and mountains.
- After a long day of work in the ___________, the farmers were ready to bring in the rice crops.
- She invited her ___________ to her traditional wedding.
- In the evening, they would ___________ the cattle and prepare them for the night.
- He found the history lesson to be quite ___________ and uninteresting.
- The workers began to ___________ the ripe apples from the orchard.
- The ___________ house had a thatched roof and wooden beams.
- They had to ___________ the truck with supplies before embarking on the long journey.
- The mountains ____________ the small village, creating a breathtaking view.
- The farmer takes great care of his ___________, ensuring they are well-fed and healthy.
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.
- historical: …………………………………………………………………………………………………………
- well-trained: ………………………………………………………………………………………………………….
- dry: …………………………………………………………………………………………………………
- milk: …………………………………………………………………………………………………………
- enjoyable: …………………………………………………………………………………………………………
- herd: …………………………………………………………………………………………………………
- envy: …………………………………………………………………………………………………………
- poultry: …………………………………………………………………………………………………………
- paddy field: …………………………………………………………………………………………………………
- vast: …………………………………………………………………………………………………………
Tổng kết
Để củng cố kiến thức, học sinh có thể thực hành qua các bài tập về từ vựng, trò chơi từ vựng, và vận dụng các từ mới vào giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Unit 2 có thể giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng của mình về chủ đề Life in the countryside.
Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng trong sách và cung cấp thêm một số từ liền quan đến chủ đề cũng như cung cấp các bài tập luyện tập để ghi nhớ những từ vựng đã học.

