Tiếng anh trẻ em tại Vĩnh Phúc: Tiếng anh lớp 3 Unit 2: Family(2GR3 2025)

tiếng anh lớp 3 tại Vĩnh phúc

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Family

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. aunt (n) /ɑːnt/ : cô, dì, mợ, bác gái
2. brother (n) /ˈbrʌðə(r)/ : anh, em trai
3. cousin (n) /ˈkʌzn/ : anh, chị, em họ
4. family (n) /ˈfæməli/ : gia đình
5. father (n) /ˈfɑːðə(r)/ : bố
6. grandfather (n) /ˈɡrænfɑːðə(r)/ : ông
7. grandmother (n) /ˈɡrænmʌðə(r)/ : bà
8. mother (n) /ˈmʌðə(r)/ : mẹ
9. sister (n) /ˈsɪstə(r)/ : chị, em giá
10. uncle (n) /ˈʌŋkl/ : chú, cậu, bác trai
11. tall (adj) /tɔːl/ : cao
12. short (adj) /ʃɔːt/ : thấp
13. handsome (adj) /ˈhæn.səm/ : đẹp trai, bảnh bao
14. pretty (adj) /ˈprɪt.i/ : xinh xắn
15. young (adj) /jʌŋ/ : trẻ
16. friendly (adj) /ˈfrend.li/ : thân thiện

Trên đây là toàn bộ từ vựng Unit 2 tiếng anh lớp 3 Quý phụ huynh và các bạn có thể lưu lại giúp con mình học tập tốt nhé

Ngoại ra Quý phụ huynh có thể tham khảo thêm những khóa học hưu ích cho con tại Ngoại ngữ Phương Lan

Chúc các bạn độc giải một ngày vui vẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *