No products in the cart.
Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến hợp đồng lao [...]
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn ở Bưu điện cho du học sinh (DHS) là [...]
Bước chân vào làm việc tại một công ty Hàn Quốc, làm việc chung với [...]
Từ vựng 고추: ớt 고추장: tương ớt 마늘: tỏi 생강: gừng 소금: muối 간장: nước tương, xì dầu 설탕: đường 기름: dầu ăn 된장: tương đậu 참기름: dầu mè 식초: giấm 말린고추: ớt bột Từ vựng dụng cụ nấu ăn của người Hàn Quốc 냄비: nồi, xoong [...]
Từ vựng: 먹다 (meogda): Ăn 마시다 (masida): Uống 맵다 (maebda): Cay 달다 (dalda): Ngọt 짜다 [...]
Hàn Quốc là một điểm đến du học đầy triển vọng cho ngành công nghệ thông tin. [...]
Ngân hàng chắc hẳn cũng là nơi mà các bạn cũng thường xuyên lui đến, [...]
Hiện nay, Việt Nam đang trở thành điểm đến rất được khách du lịch [...]
Từ vựng 1 : 사무실 —– xa mu sil —– văn phòng 2 : 경리부 [...]
Kế toán là công việc ghi chép, thu nhận, xử lý và cung cấp các thông tin [...]
Username or email address *
Password *
Remember me
Lost your password?