Phương vị từ (方位词) trong tiếng Trung là những từ chỉ vị trí, phương hướng của sự vật này so với sự vật khác. Chúng thường được dùng sau danh từ để chỉ vị trí tương đối.
📌 1. Một số phương vị từ thường gặp:
| Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú |
| 上边 |
shàngbian |
phía trên |
= 上 (shàng) |
| 下边 |
xiàbian |
phía dưới |
= 下 (xià) |
| 前面 |
qiánmiàn |
phía trước |
= 前边 |
| 外面 |
wàimiàn |
bên ngoài |
= 外边 |
| 上面 |
shàngmiàn |
phía trên |
Cách nói khác của 上边 |
| 下面 |
xiàmiàn |
phía dưới |
Cách nói khác của 下边 |
| 中间 |
zhōngjiān |
ở giữa |
Đứng giữa hai vật |
| 对面 |
duìmiàn |
đối diện |
thường dùng với “在” |
| 附近 |
fùjìn |
gần, lân cận |
không chỉ rõ hướng |
| 旁边 |
pángbiān |
bên cạnh |
bên cạnh, sát bên |
| 侧面 |
cèmiàn |
bên sườn, mặt bên |
trang trọng |
| 顶上 |
dǐngshàng |
trên đỉnh |
dùng cho vật cao như núi, nhà |
| 底下 |
dǐxià |
dưới đáy, phía dưới |
dưới cùng |
📌 Ghi chú: Các từ như “边” (bian) hoặc “面” (miàn) có thể thay thế nhau:
✅ Cách dùng phương vị từ trong câu:
1. Cấu trúc: A 在 B + phương vị từ
→ A ở vị trí nào đó so với B.
📍 Ví dụ:
2. Cấu trúc: B + phương vị từ + 是 + A
→ Dùng để nhấn mạnh vị trí của A.
📍 Ví dụ:
3. Cấu trúc liệt kê: A 在 B 和 C 的中间
→ A ở giữa B và C.
📍 Ví dụ:
🧠 Mẹo học nhanh:
✅ Phân biệt:
-
Phương vị từ = dùng cho vị trí cụ thể (trên, dưới, trước, sau, trong, ngoài…)
-
Hướng vị từ (Đông Tây Nam Bắc) = dùng cho định hướng địa lý hoặc bản đồ lớn.