Trong tiếng Trung, câu phức (复句 – fùjù) là câu gồm hai mệnh đề trở lên, thường nối với nhau bằng liên từ hoặc dấu câu. Câu phức giúp diễn đạt ý nghĩa rõ ràng, logic và phong phú hơn so với câu đơn.
🧠 Phân loại câu phức trong tiếng Trung (常见的复句类型)
Dưới đây là một số loại câu phức phổ biến:
1. Câu nguyên nhân – kết quả (因果复句)
👉 Biểu thị nguyên nhân – kết quả giống như “vì… nên…” trong tiếng Việt.
| Cấu trúc tiếng Trung | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| 因为……所以…… | Vì… nên… |
| 由于……因此…… | Do… vì vậy… |
| ……,所以…… | …, vì thế… |
📌 Ví dụ:
- 因为今天下雨,所以我没去学校。
→ Vì hôm nay trời mưa nên tôi không đến trường.
2. Câu giả thiết – điều kiện (条件复句)
👉 Diễn tả điều kiện và kết quả giống như “nếu… thì…”
| Cấu trúc | Nghĩa |
|---|---|
| 如果……就…… | Nếu… thì… |
| 要是……就…… | Nếu như… thì… |
| 只要……就…… | Chỉ cần… thì… |
📌 Ví dụ:
- 如果你去,我就去。
→ Nếu bạn đi thì tôi cũng đi.
3. Câu nhượng bộ – chuyển nhượng (让步复句)
👉 Biểu thị nhượng bộ, giống như “mặc dù… nhưng…”
| Cấu trúc | Nghĩa |
|---|---|
| 虽然……但是…… | Mặc dù… nhưng… |
| 尽管……还是…… | Dù… vẫn… |
📌 Ví dụ:
- 虽然他很忙,但是他每天学习中文。
→ Mặc dù anh ấy rất bận nhưng ngày nào anh ấy cũng học tiếng Trung.
4. Câu liệt kê (并列复句)
👉 Diễn tả hai hành động ngang hàng, nối bằng “也”, “还”, “而且”…
📌 Ví dụ:
- 他会说汉语,也会说英语。
→ Anh ấy biết nói tiếng Trung, cũng biết nói tiếng Anh. - 她聪明,而且很努力。
→ Cô ấy thông minh và còn rất chăm chỉ nữa.
5. Câu lựa chọn (选择复句)
👉 Biểu thị sự lựa chọn giữa hai hay nhiều khả năng.
| Cấu trúc | Nghĩa |
|---|---|
| ……还是……? | … hay là…? |
| 或者……或者…… | hoặc… hoặc… |
📌 Ví dụ:
- 你喝茶还是喝咖啡?
→ Bạn uống trà hay uống cà phê?

