📘 NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN: CÁC CÁCH DÙNG CỦA (으)로
(으)로 là một tiểu từ (조사) rất phổ biến trong tiếng Hàn, có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Cùng khám phá chi tiết dưới đây!
✅ 1. Chỉ phương hướng – địa điểm hướng tới
🔹 Nghĩa: về phía, đến
🔹 Cách dùng: gắn vào danh từ chỉ nơi chốn
Ví dụ:
-
집으로 가요. (Tôi đi về nhà.)
-
오른쪽으로 가세요. (Hãy đi về phía bên phải.)

✅ 2. Chỉ phương tiện, công cụ, cách thức
🔹 Nghĩa: bằng, bằng cách
🔹 Cách dùng: gắn sau danh từ chỉ phương tiện/công cụ
Ví dụ:
-
버스로 학교에 가요. (Tôi đến trường bằng xe buýt.)
-
손으로 먹어요. (Tôi ăn bằng tay.)
-
한국말로 말해 주세요. (Hãy nói bằng tiếng Hàn.)
✅ 3. Chỉ nguyên nhân – lý do
🔹 Nghĩa: vì, do
🔹 Dùng để nói lý do dẫn đến một kết quả
Ví dụ:
-
감기로 학교에 못 갔어요. (Tôi không thể đến trường vì bị cảm.)
-
사고로 길이 막혔어요. (Đường bị kẹt vì tai nạn.)

✅ 4. Chỉ tư cách – vai trò – danh phận
🔹 Nghĩa: với tư cách là, như là
🔹 Dùng để thể hiện chức vụ, vai trò
Ví dụ:
-
선생님으로서 학생들에게 존경을 받아요. (Với tư cách là giáo viên, tôi được học sinh tôn trọng.)
-
친구로 조언해 줄게요. (Tôi sẽ khuyên bạn như một người bạn.)
✅ 5. Chỉ hướng thay đổi – kết quả biến đổi
🔹 Nghĩa: thành, trở thành
🔹 Diễn tả sự thay đổi trạng thái hoặc kết quả
Ví dụ:
-
얼음이 물로 변했어요. (Nước đá đã chuyển thành nước.)
-
그는 의사로 일하고 있어요. (Anh ấy đang làm việc như một bác sĩ.)
📌 Lưu ý cách chia (으)로:
-
Nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm (trừ ㄹ) → dùng 으로
→ 예: 손으로, 버스로 -
Nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ → dùng 로
→ 예: 학교로, 길로, 영어로
✍️ Gợi ý luyện tập:
-
당신은 무엇으로 밥을 먹습니까?
-
주말에는 어디로 여행을 가고 싶어요?
-
감기로 병원에 간 적이 있어요?

