📙 NGỮ PHÁP HSK 1 (ĐẦY ĐỦ)
1. Câu khẳng định
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
-
我吃苹果。 (Wǒ chī píngguǒ.) → Tôi ăn táo.
2. Câu phủ định
Chủ ngữ + 不/没 + Động từ
-
我不喜欢喝茶。 (Wǒ bù xǐhuan hē chá.) → Tôi không thích uống trà.
-
他没去学校。 (Tā méi qù xuéxiào.) → Anh ấy chưa đi đến trường.
3. Câu hỏi với 吗 (ma)
Câu trần thuật + 吗?
-
你是老师吗?(Nǐ shì lǎoshī ma?) → Bạn là giáo viên phải không?
4. Câu hỏi với từ để hỏi
-
什么 (shénme) → cái gì
→ 你学什么?(Nǐ xué shénme?) → Bạn học cái gì? -
谁 (shéi) → ai
→ 他是谁?(Tā shì shéi?) → Anh ấy là ai? -
哪 (nǎ) → nào
→ 你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?) → Bạn là người nước nào? -
多少 (duōshǎo) → bao nhiêu
→ 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) → Cái này bao nhiêu tiền? -
怎么 (zěnme) → như thế nào
→ 你怎么去学校?(Nǐ zěnme qù xuéxiào?) → Bạn đi đến trường bằng cách nào?
5. Trợ từ “了” (le)
-
Diễn tả hành động đã hoàn thành.
→ 我买了书。 (Wǒ mǎi le shū.) → Tôi đã mua sách.
6. Số + Lượng từ + Danh từ
-
三本书 (sān běn shū) → 3 quyển sách
-
一个人 (yí gè rén) → 1 người
7. Tính từ + 得 (de)
-
他跑得很快。(Tā pǎo de hěn kuài.) → Anh ấy chạy rất nhanh.
