🍱 Ngữ Pháp Bài 8: Đồ Ăn – Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 | Trung tâm Ngoại ngữ Phương Lan
Bạn đang học đến bài 8 – Chủ đề Đồ ăn (음식) trong giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp sơ cấp 1? Đây là một trong những bài học quan trọng giúp bạn luyện nói và sử dụng tiếng Hàn trong các tình huống ăn uống, gọi món và thể hiện ý kiến về khẩu vị. Hãy cùng tìm hiểu các điểm ngữ pháp chính trong bài nhé!
📘 I. Ngữ pháp 1: -겠-
✅ Ý nghĩa:
Diễn tả ý định, suy đoán hoặc lời hứa hẹn/lịch sự
✅ Cấu trúc:
Động từ/Tính từ + 겠
✅ Cách dùng:
Suy đoán (chắc là…)
Ý định của người nói (sẽ làm gì…)
Câu lịch sự trong nhà hàng, dịch vụ (sẽ… cho quý khách)
✅ Ví dụ:
맛있겠어요. → Chắc là ngon đấy.
저는 불고기를 먹겠어요. → Tôi sẽ ăn thịt nướng.
뭘 드시겠어요? → Quý khách muốn dùng gì ạ?
📌 Ghi nhớ: 겠 luôn được gắn liền với thân động từ hoặc tính từ và không chia theo thì quá khứ/hiện tại
Học Tiếng Hàn tại Vĩnh Phúc
📘 II. Ngữ pháp 2: -지 않다
✅ Ý nghĩa:
Diễn tả sự phủ định của động từ hoặc tính từ. (Không…)
✅ Cấu trúc:
Động/Tính từ + 지 않다
✅ Ví dụ:
저는 김치를 먹지 않아요. → Tôi không ăn kim chi.
이 음식은 맵지 않아요. → Món này không cay.
저는 커피를 마시지 않아요. → Tôi không uống cà phê.
💡 Bạn cũng có thể dùng 안 + động từ để phủ định, nhưng -지 않다 lịch sự và trang trọng hơn.
📘 III. Ngữ pháp 3: -(으)세요
✅ Ý nghĩa:
Dùng để đưa ra yêu cầu, đề nghị, hướng dẫn một cách lịch sự (tương đương “hãy…” trong tiếng Việt)
✅ Cấu trúc:
Động từ có patchim → -으세요
Động từ không có patchim → -세요
✅ Ví dụ:
많이 드세요. → Hãy ăn nhiều vào nhé.
여기 앉으세요. → Mời ngồi ở đây.
김치를 좀 주세요. → Cho tôi ít kim chi.
물을 마시세요. → Hãy uống nước.
🎯 Dạng kính ngữ của câu mệnh lệnh, rất thường dùng trong nhà hàng, khi phục vụ khách hoặc nói chuyện lịch sự.
💬 IV. Mẫu hội thoại ứng dụng
A: 어서 오세요! 뭐 드시겠어요? B: 비빔밥 주세요. 김치는 맵지 않아요? A: 조금 매워요. 많이 드세요~
→ Dịch: A: Xin mời vào! Quý khách muốn dùng gì ạ? B: Cho tôi món cơm trộn. Kim chi có cay không? A: Hơi cay một chút. Quý khách ăn nhiều nhé~
Học Tiếng Hàn tại Vĩnh Phúc
🎯 V. Gợi ý luyện tập
✅ Viết 3 câu sử dụng 겠 để thể hiện dự định hoặc suy đoán
✅ Chuyển các câu khẳng định sang phủ định bằng -지 않다
✅ Thực hành đặt câu yêu cầu lịch sự với -(으)세요 (VD: hãy ăn, hãy uống…)
📌 KẾT LUẬN
Bài 8 không chỉ giúp bạn học thêm từ vựng về đồ ăn mà còn nắm được 3 ngữ pháp cực kỳ quan trọng và thường gặp trong giao tiếp hàng ngày: 👉 Cách thể hiện dự định, phủ định, và đưa ra yêu cầu lịch sự.
Bạn có thể áp dụng ngay trong các tình huống đi ăn, gọi món, hoặc trò chuyện với người Hàn trong đời sống thực tế.