Khám Phá Bài 2 – Giáo Trình Tiếng Hàn Sơ Cấp 1: Đây Là Gì? Kia Là Gì?

Tiếng Anh trẻ em tại Vĩnh Phúc

Khám Phá Bài 2 – Giáo Trình Tiếng Hàn Sơ Cấp 1: Đây Là Gì? Kia Là Gì?

1. Chủ đề chính: Giới thiệu và hỏi – đáp về đồ vật

Bài 2 trong giáo trình Tiếng Hàn sơ cấp 1 tập trung vào cách hỏi và trả lời về các đồ vật xung quanh – một chủ đề quen thuộc và thiết thực cho người mới bắt đầu. Sau khi học bài này, bạn sẽ biết cách giới thiệu, xác định, và đặt câu hỏi về những vật dụng thường gặp trong cuộc sống hằng ngày.


2. Từ vựng trọng tâm

Học viên sẽ được làm quen với khoảng 15–20 từ vựng mới liên quan đến các đồ vật phổ biến như:

  • 책 (sách)

  • 의자 (ghế)

  • 가방 (cặp, ba lô)

  • 창문 (cửa sổ)

  • 시계 (đồng hồ)

  • 컴퓨터 (máy tính)

  • 전화기 (điện thoại bàn)

  • 휴대폰 (điện thoại di động)

Giáo viên sẽ giúp học viên ghi nhớ từ vựng thông qua hình ảnh, trò chơi ghi nhớ và thực hành nói.


3. Ngữ pháp được học

Trong bài này, người học sẽ làm quen với các mẫu câu cơ bản để hỏi và trả lời về đồ vật:

  • 이것은 무엇입니까? (Cái này là gì?)

  • 저것은 무엇입니까? (Cái kia là gì?)

  • 이것은 책입니다. (Cái này là quyển sách.)

  • 저것은 의자입니다. (Cái kia là cái ghế.)

Ngoài ra, học viên còn được làm quen với đại từ chỉ định:
👉 이것 (cái này), 그것 (cái đó), 저것 (cái kia)


4. Kỹ năng luyện tập

Nghe – Nói:
Luyện tập nghe các đoạn hội thoại ngắn về hỏi – đáp đồ vật, sau đó thực hành nói theo cặp hoặc nhóm nhỏ.

Đọc – Viết:
Học viên đọc đoạn văn ngắn có sử dụng mẫu câu đã học, điền từ vào chỗ trống, và viết các câu hoàn chỉnh dựa trên hình ảnh.


5. Mục tiêu sau bài học

Sau khi hoàn thành Bài 2, học viên sẽ có thể:

  • Nhận diện và gọi tên các vật dụng quen thuộc bằng tiếng Hàn

  • Đặt và trả lời được các câu hỏi đơn giản: “Đây là gì?”, “Kia là gì?”

  • Sử dụng đúng các đại từ chỉ định (이/그/저)


6. Mẹo học tốt bài 2

  • Luyện nghe mỗi ngày qua các app học tiếng Hàn hoặc YouTube

  • Ghi chú từ mới bằng hình ảnh để dễ ghi nhớ

  • Thực hành đặt câu với đồ vật xung quanh nhà hoặc lớp học


Kết luận

Bài 2 là nền tảng giúp học viên làm quen với cách giao tiếp cơ bản trong tiếng Hàn. Đây là bước đầu tiên để xây dựng phản xạ nghe – nói và tăng vốn từ vựng một cách tự nhiên. Hãy cùng ôn luyện chăm chỉ để chuẩn bị cho các bài học thú vị phía trước nhé!

Cùng Ngoại ngữ Phương Lan chữa bài tập luyện dịch ngữ pháp bài 2:

  1. Xin chào! Tôi là Hoa, tôi là giáo viên

 안녕하세요! 저는 화입니다. 저는 선생님입니다.

  1. Người này là lái xe. Người kia không phải là lái xe

 이 사람은 운전기사입니다. 저 사람은 운전기사가 아닙니다.

  1. Bạn Quân là người Thái Lan

 군 씨는 태국 사람입니다.

  1. Tôi không phải là người Hàn Quốc

 저는 한국 사람이 아닙니다.

  1. Hoa không phải là nhân viên công ty

 화 씨는 회사원이 아닙니다.

  1. Cái này không phải là cái bàn.

 이것은 책상이 아닙니다.

  1. Cái này có ở thư viện. Không có ở bệnh viện

 이것은 도서관에 있습니다. 병원에는 없습니다.

  1. Cái kia là hộp bút. Có ở lớp học

 저것은 필통입니다. 교실에 있습니다.

  1. Ở đây là bưu điện. Ở đây có bút và máy tính

 여기는 우체국입니다. 여기에는 펜과 컴퓨터가 있습니다.

  1. Ở rạp chiếu phim có cửa và cửa sổ. Không có bảng và ghế.

 영화관에는 문과 창문이 있습니다. 칠판과 의자는 없습니다.

  1. Ở bệnh viện có bác sỹ và ( 하고) dược sỹ.

 병원에는 의사하고 약사가 있습니다.

  1. Ở ngân hàng có nhân viên ngân hàng và lái xe

은행에는 은행원과 운전기사가 있습니다.

  1. Từ điển và cục tẩy có ở hiệu sách

 사전과 지우개가 서점에 있습니다.

  1. Ở văn phòng không có máy tính và bản đồ

 사무실에는 컴퓨터와 지도가 없습니다.

  1. Bảng có ở cửa hàng bách hóa. Nhưng (하지만) không có ở nhà hát.

칠판이 백화점에 있습니다. 하지만 극장에는 없습니다

16. Xin chào bạn Hoa. Rất vui được gặp bạn.

 안녕하세요, 화 씨. 만나서 반갑습니다.

  1. Người này là giáo viên tiếng Đức

이 사람은 독일어 선생님입니다.

  1. Người kia có phải là lái xe công ty Hàn Quốc không?

저 사람은 한국 회사 운전기사입니까?

  1. Xin chào (trang trọng). Tên của tôi là Hùng

 안녕하십니까? 제 이름은 흥입니다.

  1. Quốc tịch (국적) của tôi là Pháp

 제 국적은 프랑스입니다.

  1. Có phải là người Nhật Bản không? Không, là người Malaysia.

 일본 사람입니까? 아니요, 말레이시아 사람입니다.

  1. Bạn Quân là người Thái Lan. Là nhân viên ngân hàng quốc dân.

 군 씨는 태국 사람입니다. 국민은행 은행원입니다.

  1. Người đó có phải là hướng dẫn viên du lịch không?

 그 사람은 관광 가이드입니까?

  1. Rất hân hạnh được diện kiến ngài. Tạm biệt (chào người ở lại)

  만나서 반갑습니다. 안녕히 계세요

  1. Bạn Hương có phải là người Mông Cổ không? – Không, tôi là người Philipins

 흥 씨는 몽골 사람입니까? – 아니요, 저는 필리핀 사람입니다.

  1. Ở phòng học lớn có nhiều từ điển

  강의실에 사전이 많습니다

  1. Đồng hồ và cặp sách không có ở ngân hàng Việt Nam

 시계와 가방이 베트남 은행에 없습니다.

  1. Khách sạn có cửa sổ nhưng không có máy vi tính

 호텔에는 창문이 있지만 컴퓨터가 없습니다.

  1. Ở bưu điện không có bảng. Thế á? Vậy bảng có ở đâu?

 우체국에 칠판이 없습니다. 그래요? 그럼 칠판이 어디에 있습니까?

  1. Ở văn phòng khoa tiếng Anh có bản đồ, cặp sách và cái bàn.

 영어과 사무실에 지도, 가방, 책상이 있습니다.

  1. Ở cửa tiệm có cái gì? Có từ điển tiếng Nhật không?

 가게에 무엇이 있습니까? 일본어 사전이 있습니까?

  1. Ở Hàn Quốc có nhiều cửa hàng bách hóa và sân vận động.

 한국에는 백화점과 운동장이 많습니다.

  1. Cái này là cái gì? Cái này có ở đâu?

 이것은 무엇입니까? 이것이 어디에 있습니까?

  1. Cái kia có ở phòng sinh hoạt câu lạc bộ.

 저것이 동아리 활동실에 있습니다.

  1. Hộp bút có ở đâu? Cái đó ở bưu điện nhưng không có ở hiệu thuốc.

 필통이 어디에 있습니까? 그것이 우체국에 있지만 약국에는 없습니다.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *