Hội thoại hỏi thăm sức khỏe

Hôm nay, chúng ta hãy cùng Ngoại ngữ Phương Lan tìm hiểu đoạn hội thoại hỏi thăm sức khỏe nhé!

Tiếng Anh Tiếng Việt
Are you feeling alright today?Audio icon Hôm nay bạn có khoẻ không?
Are you better now?Audio icon Bây giờ bạn khá hơn rồi chứ?
How are you?Audio icon Bạn có khoẻ không?
How have you been lately?Audio icon Dạo này bạn cảm thấy như thế nào?
How are you feeling?Audio icon Sức khoẻ bạn thế nào?
Any news?Audio icon Bạn có tin gì mới không?
What’s the news?Audio icon Dạo này có tin gì mới không?
Still alive?Audio icon Cuộc sống bạn vẫn bình thường chứ?
Still alive and kicking?Audio icon Vẫn sống yên ổn chứ?
Are you well?Audio icon Bạn vẫn khoẻ chứ?
In good shape, are you?Audio icon Tình hình sức khoẻ bạn vẫn tốt chứ?
How are you going?Audio icon Bạn vẫn tốt chứ?
How are you keeping?Audio icon Bạn vẫn bình an chứ?
How are you getting on?Audio icon Tình hình vẫn đâu vào đấy chứ?
How are you getting along?Audio icon Vẫn đâu vào đấy chứ?
How are things going with you?Audio icon Công việc vẫn diễn ra bình thường chứ?
How are things with you?Audio icon Công việc của bạn ra sao rồi?
What are you up to nowadays?Audio icon Gần đây có kế hoạch gì không?
How’s your family doing?Audio icon Gia đình bạn dạo này thế nào?
How’s life treating you?Audio icon Cuộc sống dạo này với bạn thế nào?
Is there anything you want to talk about?Audio icon Có chuyện gì bạn muốn kể không?
Are you feeling okay?Audio icon Bạn thấy ổn chứ?
How’s your health now?Audio icon Sức khỏe bạn bây giờ ra sao rồi?
How was your weekend?Audio icon Cuối tuần vừa rồi của bạn thế nào?
What are you up to these days?Audio icon Những ngày gần đây bạn có việc gì mới không?
Are you better now?Audio icon Bây giờ bạn khá hơn rồi chứ?
Still alive and kicking?Audio icon Vẫn sống yên ổn chứ?
In good shape, are you? Bạn khỏe mạnh chứ?
What’s the latest?Audio icon Cuộc sống dạo này có gì mới không?

Một số cách đáp lại lời hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh

Dựa vào mối quan hệ và tình trạng của bản thân mà người học có thể có những sự lựa chọn khác nhau để trả lời những lời hỏi thăm sức khoẻ phù hợp

Tình trạng tốt

Tiếng Anh Tiếng Việt
Never been better!Audio icon Chưa bao giờ tốt hơn!
I’m doing great, thanks.Audio icon Tôi đang rất tuyệt, cảm ơn.
Couldn’t be better!Audio icon Không thể tốt hơn!
I’m full of the joys of spring!Audio icon Mình đang vui như tết!
Very well, thank youAudio icon Rất khỏe, cám ơn
Can’t complain!Audio icon Không thể phàn nàn!
Nothing to complain about!Audio icon Không có gì để phàn nàn!
Very well, thank you.Audio icon Rất khoẻ, cảm ơn bạn.
I’m doing excellent.Audio icon Tôi đang rất tuyệt.
I’m on top of the world, thanksAudio icon Tôi đang rất hạnh phúc, cám ơn
First rateAudio icon Rất khỏe
No complaintsAudio icon Không có gì phải than phiền cả
Full of beansAudio icon Tràn trề sinh lực

Ví dụ:

Harry: How are things with you, Mark? (Công việc của cậu sao rồi, Mark?)
Mark: Never been better. I had got an offer for a new job which can help me to improve my income (Chưa bao giờ tốt hơn, Tớ nhận được một công việc mới có thẻ cải thiện được thu nhập rất nhiều)

Tình trạng bình thường, không quá tốt cũng không quá tệ

Tiếng Anh Tiếng Việt
Still holding up.Audio icon Vẫn còn trụ được.
Nothing muchAudio icon Không có gì nhiều
I’m doing fine, I guess.Audio icon Chắc tôi cũng ổn
So-so. How about you?Audio icon Tàm tạm. Còn bạn thì sao?
Fair to middling.Audio icon Kha khá.
Not so badAudio icon Không tệ lắm
Not too badAudio icon Không quá tồi
Everything as usualAudio icon Mọi thứ đều bình thường
Quite fine. Thank you.Audio icon Khá ổn. Cảm ơn bạn.
Surviving.Audio icon Vẫn còn sống sót.

Ví dụ:

Anna: How are you getting on, Jack? (Tình hình vẫn đâu vào đấy chứ, Jack?)

Jack: I’m doing fine, I guess. (Tớ nghĩ là tớ vẫn đang ổn)

Tham khảo thêm:

Tình hình không tốt

Tiếng Anh Tiếng Việt
It’s been terrible.Audio icon Dạo này tình hình tệ lắm.
It’s not getting any better.Audio icon Mọi thứ đang không ổn hơn chút nào.
Couldn’t be worse.Audio icon Không thể tệ hơn.
Everything’s not okayAudio icon Mọi thứ không hề ổn.
ExhaustedAudio icon Kiệt sức
Struggling.Audio icon Đang vật lộn.

Ví dụ:

Rachael: Are you feeling alright today, Lily? (Hôm nay cậu cảm thấy ổn chứ, Lily?)
Lily: Couldn’t be worse.  I am having a headache but still have to go to work (Không thể tệ hơn, tớ đang bị đau đầu nhưng vẫn phải đến văn phòng giải quyết công việc)

Hi vọng bài viết trên sẽ đem lại những thông tin hữu ích cho các bạn nhỏ!

Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *