
📘 1. 的 là gì?
的 là một trợ từ kết cấu trong tiếng Trung, thường dùng để nối các từ hoặc cụm từ lại với nhau, chủ yếu để bổ nghĩa cho danh từ.
📌 2. Chức năng chính của 的
🔹 a) Chỉ sự sở hữu
Cấu trúc: Chủ ngữ + 的 + Danh từ → Nghĩa: cái gì của ai
Ví dụ:
- 我的书 (wǒ de shū) → sách của tôi
- 她的猫 (tā de māo) → mèo của cô ấy
- 老师的教室 (lǎoshī de jiàoshì) → phòng học của giáo viên
🔹 b) Làm định ngữ (bổ ngữ cho danh từ)
Cấu trúc: (Tính từ / cụm từ miêu tả) + 的 + Danh từ
Ví dụ:
- 漂亮的衣服 (piàoliang de yīfu) → quần áo đẹp
- 新买的手机 (xīn mǎi de shǒujī) → điện thoại mới mua
- 会说中文的人 (huì shuō zhōngwén de rén) → người biết nói tiếng Trung
🔹 c) Biến cụm thành danh từ
Cấu trúc: Tính từ / cụm + 的
Khi danh từ phía sau được lược bỏ (vì đã rõ ràng trong ngữ cảnh), ta vẫn giữ 的 để chỉ “cái đó, người đó”.
Ví dụ:
- 我的 → của tôi (ám chỉ sách, đồ vật…)
- 漂亮的 → cái đẹp (ý nói người hay thứ gì đó đẹp)
- 新买的 → cái mới mua
So sánh:
- 我的书 → sách của tôi
- 我的 → của tôi (nhưng không nói rõ là cái gì)
🔹 d) So sánh / nhấn mạnh
Ví dụ:
- 是我做的!(shì wǒ zuò de) → Là tôi làm đấy!
- 她是我最喜欢的老师。→ Cô ấy là giáo viên mà tôi thích nhất.

❗ 3. Khi nào bỏ 的?
Trong một số trường hợp, không cần dùng 的, đặc biệt với:
a) Quan hệ thân thiết – máu mủ, bạn bè
- 我妈妈 (wǒ māma) – mẹ tôi
- 他哥哥 (tā gēge) – anh trai anh ấy
- 我朋友 (wǒ péngyou) – bạn tôi
✅ Nếu nói 我的妈妈 thì cũng đúng, nhưng có vẻ trang trọng hơn.
b) Trước các đại từ nhân xưng
- 我自己 (wǒ zìjǐ) – chính tôi
- 他自己 (tā zìjǐ) – chính anh ấy
📌 4. So sánh 的 – 地 – 得
Trợ từ | Vị trí | Chức năng | Ví dụ | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
的 | trước danh từ | bổ nghĩa danh từ | 漂亮的衣服 | quần áo đẹp |
地 | trước động từ | bổ nghĩa động từ | 慢慢地走 | đi một cách chậm rãi |
得 | sau động từ | bổ sung mức độ, trạng thái | 说得很好 | nói rất tốt |
✅ Tóm tắt nhanh:
- 的: dùng cho danh từ
- 地: dùng cho động từ, biểu thị cách thức làm việc gì đó
- 得: dùng sau động từ, biểu thị kết quả, mức độ