Học tiếng Trung tại Vĩnh Phúc – Trợ từ kết cấu “的” (10SC1 Trung 2025)

Trợ từ kết cấu trong tiếng Trung

📘 1. 的 là gì?

là một trợ từ kết cấu trong tiếng Trung, thường dùng để nối các từ hoặc cụm từ lại với nhau, chủ yếu để bổ nghĩa cho danh từ.


📌 2. Chức năng chính của 的

🔹 a) Chỉ sự sở hữu

Cấu trúc: Chủ ngữ + 的 + Danh từ → Nghĩa: cái gì của ai

Ví dụ:

  • 我的书 (wǒ de shū) → sách của tôi
  • 她的猫 (tā de māo) → mèo của cô ấy
  • 老师的教室 (lǎoshī de jiàoshì) → phòng học của giáo viên

📝 Giống như “’s” trong tiếng Anh (my teacher’s classroom)


🔹 b) Làm định ngữ (bổ ngữ cho danh từ)

Cấu trúc: (Tính từ / cụm từ miêu tả) + 的 + Danh từ

Ví dụ:

  • 漂亮的衣服 (piàoliang de yīfu) → quần áo đẹp
  • 新买的手机 (xīn mǎi de shǒujī) → điện thoại mới mua
  • 会说中文的人 (huì shuō zhōngwén de rén) → người biết nói tiếng Trung

💡 Cụm từ đứng trước 的 bổ nghĩa cho danh từ sau 的.


🔹 c) Biến cụm thành danh từ

Cấu trúc: Tính từ / cụm + 的

Khi danh từ phía sau được lược bỏ (vì đã rõ ràng trong ngữ cảnh), ta vẫn giữ 的 để chỉ “cái đó, người đó”.

Ví dụ:

  • 我的 → của tôi (ám chỉ sách, đồ vật…)
  • 漂亮的 → cái đẹp (ý nói người hay thứ gì đó đẹp)
  • 新买的 → cái mới mua

So sánh:

  • 我的书 → sách của tôi
  • 我的 → của tôi (nhưng không nói rõ là cái gì)

🔹 d) So sánh / nhấn mạnh

Ví dụ:

  • 是我做的!(shì wǒ zuò de) → Là tôi làm đấy!
  • 她是我最喜欢的老师。→ Cô ấy là giáo viên mà tôi thích nhất.

Tuyển sinh các lớp tiếng Anh-Trung-Hàn

❗ 3. Khi nào bỏ 的?

Trong một số trường hợp, không cần dùng 的, đặc biệt với:

a) Quan hệ thân thiết – máu mủ, bạn bè

  • 我妈妈 (wǒ māma) – mẹ tôi
  • 他哥哥 (tā gēge) – anh trai anh ấy
  • 我朋友 (wǒ péngyou) – bạn tôi

✅ Nếu nói 我妈妈 thì cũng đúng, nhưng có vẻ trang trọng hơn.

b) Trước các đại từ nhân xưng

  • 我自己 (wǒ zìjǐ) – chính tôi
  • 他自己 (tā zìjǐ) – chính anh ấy

📌 4. So sánh 的 – 地 – 得

Trợ từ Vị trí Chức năng Ví dụ Nghĩa
trước danh từ bổ nghĩa danh từ 漂亮的衣服 quần áo đẹp
trước động từ bổ nghĩa động từ 慢慢地走 đi một cách chậm rãi
sau động từ bổ sung mức độ, trạng thái 说得很好 nói rất tốt

✅ Tóm tắt nhanh:

  • : dùng cho danh từ
  • : dùng cho động từ, biểu thị cách thức làm việc gì đó
  • : dùng sau động từ, biểu thị kết quả, mức độ

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *