
Trợ từ kết cấu 地 (de) là một trợ từ dùng để liên kết trạng ngữ với động từ trong câu, giống như trạng từ trong tiếng Việt (…một cách…).
✅ 1. Chức năng của 地
地 dùng để nối một từ/nhóm từ làm trạng ngữ (thường là tính từ, cụm tính từ, phó từ) với động từ chính phía sau.
📍 Cấu trúc:
👉 Tính từ / Cụm từ + 地 + Động từ
✅ 2. Ví dụ minh họa
- 他高兴地笑了。
→ Anh ấy vui vẻ cười.
(cao hứng → trạng ngữ → nối với động từ 笑) - 孩子们认真地听老师讲课。
→ Bọn trẻ chăm chú nghe cô giảng bài. - 她快速地跑出了教室。
→ Cô ấy chạy ra khỏi lớp một cách nhanh chóng.

✅ 3. So sánh với 的 và 得 (phân biệt 3 “de”)
| Trợ từ | Vị trí | Chức năng chính | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 的 | Trước danh từ | Bổ nghĩa cho danh từ | 漂亮的衣服 (áo đẹp) |
| 地 | Trước động từ | Bổ nghĩa cho động từ (trạng ngữ) | 认真地学习 (học chăm chỉ) |
| 得 | Sau động từ | Bổ nghĩa cho động từ (trạng thái, mức độ) | 说得很好 (nói rất tốt) |
👉 Tóm lại:
地 = trạng ngữ (một cách…) + Động từ

