Học tiếng Trung tại Vĩnh Phúc – Tính từ lặp lại trong tiếng Trung(2SC3)

Ngữ pháp Tiếng Trung sơ cấp 3

Trong tiếng Trung, “tính từ lặp lại” (形容词重叠 / 形容词叠用) là hiện tượng lặp lại tính từ để nhấn mạnh ý nghĩa, thể hiện sự ngắn gọn, nhẹ nhàng, mức độ cao hơn hoặc cảm xúc thân mật.

1. Dạng lặp lại phổ biến của tính từ đơn âm tiết:

  • Công thức: AA
    • 例子 (ví dụ):
      • 小 → 小小 (xiǎo xiǎo) → nhỏ nhỏ, bé bé
      • 高 → 高高 (gāo gāo) → cao cao
      • 圆 → 圆圆 (yuán yuán) → tròn tròn
    • Dùng để miêu tả vẻ ngoài, mức độ nhẹ nhàng, thường mang sắc thái dễ thương, thân mật.

Ví dụ câu:

  • 小猫有一个圆圆的眼睛。
    → Con mèo con có đôi mắt tròn tròn.

2. Dạng lặp lại với “一”:

  • Công thức: A 一 A
    • Ví dụ: 看一看 (xem một chút), 试一试 (thử một chút), 念一念 (đọc một chút)
    • Dùng với động từ hoặc tính từ để thể hiện hành động nhẹ nhàng, lịch sự.

Tuy nhiên, với tính từ thì cũng có dạng:

  • 红 → 红一红 (hóng yi hóng)
  • 热 → 热一热 (rè yi rè)

Nhưng ít phổ biến hơn dạng AA.


Đội ngũ giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Phương Lan
Đội ngũ giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Phương Lan

3. Dạng lặp lại với từ “的”:

  • Công thức: AA 的 + danh từ
    • 例子:
      • 高高的山 → ngọn núi cao cao
      • 甜甜的笑容 → nụ cười ngọt ngào
      • 白白的皮肤 → làn da trắng trắng

4. Tính từ song âm tiết (đa âm tiết):

Với tính từ có hai âm tiết (AB), có thể lặp lại theo mẫu:

  • ABAB
    • Ví dụ: 清楚 → 清清楚楚 (qīng qīng chǔ chǔ)
    • 美丽 → 美美丽丽 (hiếm dùng, đôi khi không tự nhiên)

Nhưng không phải tính từ hai âm tiết nào cũng lặp lại được. Thường là những từ quen dùng.


Ghi nhớ:

  • Không phải tính từ nào cũng lặp lại được.
  • Lặp lại thường dùng trong văn nói, lời miêu tả nhẹ nhàng, đôi khi mang sắc thái thơ mộng, thân mật.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *