
Trong tiếng Trung, “tính từ lặp lại” (形容词重叠 / 形容词叠用) là hiện tượng lặp lại tính từ để nhấn mạnh ý nghĩa, thể hiện sự ngắn gọn, nhẹ nhàng, mức độ cao hơn hoặc cảm xúc thân mật.
1. Dạng lặp lại phổ biến của tính từ đơn âm tiết:
- Công thức: AA
- 例子 (ví dụ):
- 小 → 小小 (xiǎo xiǎo) → nhỏ nhỏ, bé bé
- 高 → 高高 (gāo gāo) → cao cao
- 圆 → 圆圆 (yuán yuán) → tròn tròn
- Dùng để miêu tả vẻ ngoài, mức độ nhẹ nhàng, thường mang sắc thái dễ thương, thân mật.
- 例子 (ví dụ):
Ví dụ câu:
- 小猫有一个圆圆的眼睛。
→ Con mèo con có đôi mắt tròn tròn.
2. Dạng lặp lại với “一”:
- Công thức: A 一 A
- Ví dụ: 看一看 (xem một chút), 试一试 (thử một chút), 念一念 (đọc một chút)
- Dùng với động từ hoặc tính từ để thể hiện hành động nhẹ nhàng, lịch sự.
Tuy nhiên, với tính từ thì cũng có dạng:
- 红 → 红一红 (hóng yi hóng)
- 热 → 热一热 (rè yi rè)
Nhưng ít phổ biến hơn dạng AA.

3. Dạng lặp lại với từ “的”:
- Công thức: AA 的 + danh từ
- 例子:
- 高高的山 → ngọn núi cao cao
- 甜甜的笑容 → nụ cười ngọt ngào
- 白白的皮肤 → làn da trắng trắng
- 例子:
4. Tính từ song âm tiết (đa âm tiết):
Với tính từ có hai âm tiết (AB), có thể lặp lại theo mẫu:
- ABAB
- Ví dụ: 清楚 → 清清楚楚 (qīng qīng chǔ chǔ)
- 美丽 → 美美丽丽 (hiếm dùng, đôi khi không tự nhiên)
Nhưng không phải tính từ hai âm tiết nào cũng lặp lại được. Thường là những từ quen dùng.
Ghi nhớ:
- Không phải tính từ nào cũng lặp lại được.
- Lặp lại thường dùng trong văn nói, lời miêu tả nhẹ nhàng, đôi khi mang sắc thái thơ mộng, thân mật.