Học tiếng Trung tại Vĩnh Phúc – Phân biệt 就, 快, 就要, 快要 (2SC3)

Lớp học tiếng Trung SC3

Các từ , , 就要, 快要 đều có thể dùng để biểu thị sắp xảy ra một hành động hoặc sự việc trong tương lai gần, nhưng chúng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh, sắc thái, cấu trúc đi kèm. Dưới đây là cách phân biệt cụ thể:


1. (jiù) – nhấn mạnh sớm, nhanh, hoặc kết quả

👉 Nghĩa: ngay, liền, thì…

👉 Dùng trong nhiều ngữ cảnh, trong đó có biểu thị hành động xảy ra sớm hoặc đúng như dự đoán.

🔸 Cấu trúc thường gặp:

  • 时间 + 就 + V
  • 一…就… (vừa… thì…)

🔸 Ví dụ:

  • 他八点就来了。
    → 8 giờ là anh ấy đã đến rồi. (nhấn mạnh đến sớm)
  • 他一到家就洗澡。
    → Vừa về đến nhà là tắm luôn.

🔹 Ghi nhớ: “就” không nhất thiết dùng để nói về tương lai gần mà là để nhấn mạnh sự đúng lúc, sớm, thuận lợi.


2. (kuài) – nhanh, sắp

👉 Dùng như một trạng từ hoặc hình dung từ nghĩa “nhanh, hoặc sắp xảy ra

🔸 Ví dụ:

  • 天快黑了。
    → Trời sắp tối rồi.
  • 快考试了,你要努力一点。
    Sắp thi rồi, bạn phải cố gắng hơn.

🔹 Ghi nhớ: “快” dùng đơn độc thường chỉ thời điểm rất gần, rất gấp, tự nhiên hơn trong khẩu ngữ.


3. 就要 (jiù yào) – sắp sửa, sắp xảy ra

👉 Dùng khi một hành động sắp xảy ra trong thời gian rất gần (có thể là rất chính xác về thời điểm)

🔸 Cấu trúc thường gặp:

  • 就要 + V + 了
  • 时间 cụ thể + 就要 + V + 了

🔸 Ví dụ:

  • 火车就要开了。
    → Tàu sắp khởi hành rồi.
  • 他就要结婚了。
    → Anh ấy sắp kết hôn rồi.

🔹 Ghi nhớ: “就要” thường mang ý xác định rõ ràng về sự việc sắp xảy ra và thường đi với .


4. 快要 (kuài yào) – gần giống 就要 nhưng nhấn mạnh mức độ “gần” hơn

👉 Cũng biểu thị hành động sắp xảy ra, nhưng thiên về diễn đạt cảm nhận rằng nó sắp đến, không cần chính xác thời gian

🔸 Ví dụ:

  • 春天快要来了。
    → Mùa xuân sắp đến rồi.
  • 比赛快要开始了。
    → Trận đấu gần bắt đầu rồi.

🔹 So sánh với 就要:

  • “就要” → cảm giác chính xác hơn (như tàu sắp chạy, tiết học sắp bắt đầu)
  • “快要” → cảm giác chung chung hơn (thời tiết, mùa, tâm trạng)

Ưu đãi đặc biệt khi đăng kí khóa học

🔍 Tổng kết so sánh:

Từ Ý nghĩa Đặc điểm Ví dụ ngắn
ngay, liền Nhấn mạnh sớm hoặc thuận lợi 他八点就到了。
sắp, nhanh Gần giống “快要”, thiên về cảm nhận 天快黑了。
就要 sắp sửa Hành động xảy ra rất gần, chắc chắn 他就要回来了。
快要 sắp Hành động xảy ra gần, cảm nhận 春天快要来了。

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *