Học tiếng Trung tại Vĩnh Phúc – Giáo trình Hán ngữ 3 (新版汉语教程第三册) – Bài 1: 我比你更喜欢音乐 (SC3)

Lớp tiếng Trung SC3 ca tối

📘 Giáo trình Hán ngữ 3 (新版汉语教程第三册) – Bài 1: 我比你更喜欢音乐

Chủ đề: So sánh sở thích – Âm nhạc


1. Từ vựng mới (生词) – khoảng 35 từ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
so với
gèng càng, hơn nữa
音乐 yīnyuè âm nhạc
流行 liúxíng phổ biến, thịnh hành
古典 gǔdiǎn cổ điển
安静 ānjìng yên tĩnh
热闹 rènao náo nhiệt
一样 yíyàng giống nhau
感觉 gǎnjué cảm giác
爱好 àihào sở thích
兴趣 xìngqù hứng thú
认为 rènwéi cho rằng
讨厌 tǎoyàn ghét
乐器 yuèqì nhạc cụ
弹钢琴 tán gāngqín chơi piano


2. Ngữ pháp trọng điểm (语法)

🌟 Cấu trúc so sánh:

A 比 B + tính từ
→ 我比你高。Tôi cao hơn bạn.

A 比 B 更 + tính từ
→ 我比你更喜欢音乐。Tôi thích âm nhạc hơn bạn.


🌟 Cấu trúc diễn tả sở thích:

  • 我对音乐很感兴趣。Tôi rất hứng thú với âm nhạc.

  • 我的爱好是听音乐。Sở thích của tôi là nghe nhạc.


tiếng anh tại Vĩnh Phúc
tiếng anh tại Vĩnh Phúc

3. Hội thoại mẫu (课文内容)

Đoạn hội thoại giữa hai người bạn đang so sánh về sở thích nghe nhạc. Một người thích nhạc cổ điển yên tĩnh, người kia thích nhạc hiện đại sôi động. Qua đó thể hiện sự khác biệt về cá tính và quan điểm.


4. Luyện tập

  • Nói về sở thích bản thân (âm nhạc, thể thao, đọc sách…)

  • Viết đoạn văn dùng cấu trúc “比”, “更”, “一样”

  • Hỏi – đáp về cảm giác, sở thích:
    Ví dụ:
    A: 你喜欢古典音乐吗?
    B: 喜欢,我觉得很安静。

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *