Động từ năng nguyện (能愿动词) trong tiếng Trung là những động từ dùng để biểu thị khả năng, nguyện vọng, yêu cầu, mong muốn hoặc sự cho phép. Chúng thường đứng trước động từ chính để làm rõ thái độ hoặc tình huống thực hiện hành động.

📌 Các động từ năng nguyện thường gặp:
Động từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|
会 | huì | biết (do học mà biết) / sẽ (tương lai) | Biểu thị khả năng hoặc hành động xảy ra trong tương lai |
能 | néng | có thể (có khả năng / điều kiện khách quan) | Thường dùng khi nói đến năng lực hoặc điều kiện |
可以 | kěyǐ | có thể (được phép) | Nhấn mạnh sự cho phép hoặc khả năng thực hiện |
要 | yào | muốn / cần / sẽ | Dùng để thể hiện nhu cầu hoặc ý định |
想 | xiǎng | muốn / nghĩ | Nhẹ nhàng hơn 要, thể hiện mong muốn |
应该 | yīnggāi | nên / phải | Mang tính khuyên bảo hoặc đạo lý |
得 | děi | phải / cần phải | Mức độ bắt buộc cao hơn 应该 |
愿意 | yuànyì | bằng lòng / sẵn lòng | Nhấn mạnh sự tình nguyện |
📍 Ví dụ minh họa:
- 我会说汉语。
👉 Tôi biết nói tiếng Trung. - 他今天不能来。
👉 Hôm nay anh ấy không thể đến (có thể do bận, sức khỏe…). - 你可以用我的电脑。
👉 Bạn có thể dùng máy tính của tôi (cho phép). - 我想去中国旅游。
👉 Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc. - 你应该早点睡觉。
👉 Bạn nên ngủ sớm hơn. - 我不愿意去那里。
👉 Tôi không muốn/bằng lòng đến đó.

🔎 Ghi nhớ:
- Động từ năng nguyện + động từ chính (không cần thêm 的 hoặc trợ từ):
Ví dụ: 我想学汉语 chứ không nói 我想的学汉语.