Học tiếng Trung tại Vĩnh Phúc – Động từ năng nguyện (能愿动词) [lớp 5SC2]

Động từ năng nguyện (能愿动词) trong tiếng Trung là những động từ dùng để biểu thị khả năng, nguyện vọng, yêu cầu, mong muốn hoặc sự cho phép. Chúng thường đứng trước động từ chính để làm rõ thái độ hoặc tình huống thực hiện hành động.


Tiếng Trung sơ cấp 2 tại Ngoại Ngữ Phương Lan

📌 Các động từ năng nguyện thường gặp:

Động từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
huì biết (do học mà biết) / sẽ (tương lai) Biểu thị khả năng hoặc hành động xảy ra trong tương lai
néng có thể (có khả năng / điều kiện khách quan) Thường dùng khi nói đến năng lực hoặc điều kiện
可以 kěyǐ có thể (được phép) Nhấn mạnh sự cho phép hoặc khả năng thực hiện
yào muốn / cần / sẽ Dùng để thể hiện nhu cầu hoặc ý định
xiǎng muốn / nghĩ Nhẹ nhàng hơn 要, thể hiện mong muốn
应该 yīnggāi nên / phải Mang tính khuyên bảo hoặc đạo lý
děi phải / cần phải Mức độ bắt buộc cao hơn 应该
愿意 yuànyì bằng lòng / sẵn lòng Nhấn mạnh sự tình nguyện

📍 Ví dụ minh họa:

  1. 说汉语。
    👉 Tôi biết nói tiếng Trung.
  2. 他今天不来。
    👉 Hôm nay anh ấy không thể đến (có thể do bận, sức khỏe…).
  3. 可以用我的电脑。
    👉 Bạn có thể dùng máy tính của tôi (cho phép).
  4. 去中国旅游。
    👉 Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc.
  5. 应该早点睡觉。
    👉 Bạn nên ngủ sớm hơn.
  6. 我不愿意去那里。
    👉 Tôi không muốn/bằng lòng đến đó.

Học tiếng Trung tại Vĩnh Phúc: Gia sư 1 kèm 1
Học tiếng Trung tại Vĩnh Phúc: Gia sư 1 kèm 1

🔎 Ghi nhớ:

  • Động từ năng nguyện + động từ chính (không cần thêm 的 hoặc trợ từ):
    Ví dụ: 我想学汉语 chứ không nói 我想的学汉语.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *