Ba trợ từ 了, 着, 过 là trợ từ động thái thường gặp trong tiếng Trung, dùng để biểu thị trạng thái, hành động hoặc kinh nghiệm. Dưới đây là cách dùng cơ bản và phân biệt:

🟡 1. 了 (le) – Trợ từ hoàn thành / thay đổi
📌 Chức năng:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành.
- Hoặc trạng thái đã thay đổi.
📍Cấu trúc 1 (hành động hoàn thành):
👉 Động từ + 了
Ví dụ:
- 我吃了饭。→ Tôi đã ăn cơm.
- 他去了中国。→ Anh ấy đã đi Trung Quốc.
📍Cấu trúc 2 (trạng thái thay đổi):
👉 Câu + 了
Ví dụ:
- 天气冷了。→ Trời đã lạnh rồi.
- 他结婚了。→ Anh ấy kết hôn rồi.

🟢 2. 着 (zhe) – Trợ từ trạng thái (đang duy trì)
📌 Chức năng:
- Diễn tả trạng thái đang tiếp diễn, kéo dài, thường dùng sau động từ.
📍Cấu trúc:
👉 Động từ + 着
Ví dụ:
- 他穿着一件红衣服。→ Anh ấy đang mặc áo đỏ.
- 门开着。→ Cửa đang mở.
💡Thường không mang nghĩa hành động đang xảy ra, mà là trạng thái đã xảy ra và còn tiếp diễn.
🔵 3. 过 (guò) – Trợ từ trải nghiệm (đã từng)
📌 Chức năng:
- Diễn tả hành động đã từng xảy ra trong quá khứ, không nhấn mạnh thời gian cụ thể.
📍Cấu trúc:
👉 Động từ + 过
Ví dụ:
- 我去过北京。→ Tôi đã từng đến Bắc Kinh.
- 他看过这部电影。→ Anh ấy đã từng xem bộ phim này.
🔄 So sánh nhanh:
Trợ từ | Ý nghĩa chính | Ví dụ |
---|---|---|
了 | Hành động đã xảy ra / thay đổi | 我吃了饭。→ Tôi đã ăn cơm. |
着 | Trạng thái đang tiếp diễn | 门开着。→ Cửa đang mở. |
过 | Đã từng trải qua | 我去过中国。→ Tôi từng đến Trung Quốc. |