
✅ Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung (趋向补语)
Bổ ngữ xu hướng là thành phần đi sau động từ, dùng để chỉ hướng di chuyển của hành động. Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, thường gặp trong hội thoại hằng ngày.
🔸 1. Khái niệm bổ ngữ xu hướng
Bổ ngữ xu hướng dùng để miêu tả phương hướng chuyển động của hành động, thường kết hợp với các động từ như 来 (lái – đến), 去 (qù – đi).
Có hai loại bổ ngữ xu hướng chính:
➤ Bổ ngữ xu hướng đơn (单趋向补语):
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
来 (lái) | đến gần người nói | 他走来。Tā zǒu lái. – Anh ấy đi đến. |
去 (qù) | rời xa người nói | 他跑去。Tā pǎo qù. – Anh ấy chạy đi. |
➤ Bổ ngữ xu hướng kép (复趋向补语):
Là sự kết hợp giữa 来/去 với các động từ chỉ hướng như: 上 (shàng), 下 (xià), 进 (jìn), 出 (chū), 回 (huí), 过 (guò), 起 (qǐ).
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
上来 (shàng lái) | lên đây | 他爬上来了。Tā pá shàng lái le. – Anh ấy trèo lên đây rồi. |
上去 (shàng qù) | lên đó | 他爬上去了。Tā pá shàng qù le. – Anh ấy trèo lên đó rồi. |
下来 (xià lái) | xuống đây | 他走下来了。Tā zǒu xià lái le. – Anh ấy đi xuống đây. |
下去 (xià qù) | xuống đó | 他走下去了。Tā zǒu xià qù le. – Anh ấy đi xuống đó. |
进来 (jìn lái) | vào đây | 请进来!Qǐng jìn lái! – Mời vào đây! |
进去 (jìn qù) | vào đó | 他进去了。Tā jìn qù le. – Anh ấy đã vào đó. |
出来 (chū lái) | ra đây | 他走出来了。Tā zǒu chū lái le. – Anh ấy đi ra đây. |
出去 (chū qù) | ra đó | 他走出去了。Tā zǒu chū qù le. – Anh ấy đi ra ngoài rồi. |
回来 (huí lái) | quay về đây | 他回来了。Tā huí lái le. – Anh ấy đã quay về. |
回去 (huí qù) | quay về đó | 他回去了。Tā huí qù le. – Anh ấy đã quay về đó. |
起来 (qǐ lái) | đứng/lên | 他站起来了。Tā zhàn qǐ lái le. – Anh ấy đứng dậy rồi. |

🔸 2. Cấu trúc câu với bổ ngữ xu hướng
📌 Câu có thể có hoặc không tân ngữ:
Không có tân ngữ:
- 他跑出来了。Tā pǎo chū lái le. – Anh ấy chạy ra ngoài rồi.
Có tân ngữ:
Có 2 vị trí đặt tân ngữ:
(1) Trước 来/去
(2) Sau 来/去 (thường với tân ngữ chỉ địa điểm cụ thể)
👉 Ví dụ:
- 他拿出书来了。Tā ná chū shū lái le. – Anh ấy lấy sách ra rồi.
- 他搬进去两个箱子。Tā bān jìn qù liǎng gè xiāngzi. – Anh ấy bê vào hai cái thùng.
🔸 3. Lưu ý khi dùng bổ ngữ xu hướng
- 来 dùng khi hướng về phía người nói, 去 dùng khi xa người nói.
- Khi có tân ngữ là vật, nên đặt trước 来/去.
- Với câu mệnh lệnh, thường dùng 来/去 ở cuối:
➤ 过来!Lại đây!
➤ 出去!Ra ngoài!