Dưới đây là bản chi tiết đầy đủ của Bài 17 – Giáo trình Hán ngữ 2 (bản mới), chủ đề “Ông ấy đang làm gì?” (他在做什么呢?), bao gồm: từ vựng, ngữ pháp, hội thoại, mẫu câu, bài tập.

📘 Bài 17: 他在做什么呢?(Tā zài zuò shénme ne?) – Ông ấy đang làm gì?
🧾 1. Từ vựng (生词) – Khoảng 15 từ mới
Từ Hán | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
他 | tā | anh ấy |
在 | zài | đang (trợ từ chỉ hành động đang diễn ra) |
做 | zuò | làm |
什么 | shénme | cái gì |
音乐 | yīnyuè | âm nhạc |
听 | tīng | nghe |
看书 | kàn shū | đọc sách |
唱歌 | chànggē | hát |
买 | mǎi | mua |
东西 | dōngxi | đồ đạc |
喜欢 | xǐhuan | thích |
商店 | shāngdiàn | cửa hàng |
书店 | shūdiàn | hiệu sách |
跳舞 | tiàowǔ | nhảy múa |
学中文 | xué zhōngwén | học tiếng Trung |
📚 2. Điểm ngữ pháp chính
🟩 Cấu trúc “在 + động từ”: biểu thị hành động đang diễn ra (hiện tại tiếp diễn)
Công thức:
📌 S + 在 + V + (O)
Ví dụ:
- 他在听音乐。→ Anh ấy đang nghe nhạc.
- 我在书店买东西。→ Tôi đang mua đồ ở hiệu sách.
Lưu ý: Trợ từ “在” đứng trước động từ, không cần thêm “是”.
💬 3. Hội thoại mẫu trong bài khóa
A: 他在做什么?
B: 他在听音乐。
A: 她呢?
B: 她在唱歌。
A: 你喜欢听音乐吗?
B: 我很喜欢。
Dịch nghĩa:
A: Anh ấy đang làm gì?
B: Anh ấy đang nghe nhạc.
A: Còn cô ấy?
B: Cô ấy đang hát.
A: Bạn có thích nghe nhạc không?
B: Mình rất thích.

📝 4. Mẫu câu cần nhớ
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
他在做什么? | Anh ấy đang làm gì? |
他在唱歌。 | Anh ấy đang hát. |
你喜欢听音乐吗? | Bạn có thích nghe nhạc không? |
我在书店买东西。 | Tôi đang mua đồ ở hiệu sách. |
🧠 5. Bài luyện tập gợi ý
🔹 A. Dịch Việt – Trung
- Tôi đang học tiếng Trung.
- Cô ấy đang hát.
- Bạn đang làm gì?
- Chúng tôi đang mua sách trong hiệu sách.
- Họ đang nghe nhạc.
🔹 B. Chọn từ điền vào chỗ trống
- 他____听音乐。
- 她在____东西。
- 你在____什么?
- 我在____书。
- 他们在____舞。
(Đáp án: 在 / 买 / 做 / 看 / 跳)
🎯 6. Mở rộng giao tiếp
Bạn có thể áp dụng cấu trúc “在 + động từ” để nói các hoạt động thường ngày như:
Hoạt động | Câu mẫu |
---|---|
Ăn cơm | 我在吃饭。 |
Ngủ | 他在睡觉。 |
Học bài | 他们在学习。 |
Viết chữ Trung Quốc | 她在写汉字。 |