
🧐 Phân biệt 再, 又, 不, 没有 trong tiếng Trung – Dễ hiểu, dễ nhớ!
Trong quá trình học tiếng Trung, người học rất hay nhầm lẫn giữa các từ như 再 (zài), 又 (yòu), 不 (bù) và 没有 (méiyǒu). Dù đều mang nghĩa phủ định hoặc lặp lại, nhưng mỗi từ lại có ngữ cảnh sử dụng riêng. Hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt rõ ràng và chính xác nhất nhé!
1. 🔁 再 (zài) – Lặp lại trong tương lai
Ý nghĩa: “lại lần nữa” – hành động lặp lại nhưng chưa xảy ra, sẽ xảy ra trong tương lai.
📌 Dùng với: động từ chỉ hành động sẽ lặp lại.
🕒 Thường đi kèm với các hành động chưa xảy ra.
📍Ví dụ:
- 明天我们再去吧。
(Míngtiān wǒmen zài qù ba.)
→ Ngày mai chúng ta lại đi nữa nhé. - 请你再说一遍。
(Qǐng nǐ zài shuō yí biàn.)
→ Bạn nói lại lần nữa nhé.
2. 🔄 又 (yòu) – Lặp lại trong quá khứ/hiện tại
Ý nghĩa: “lại” – hành động đã xảy ra hoặc đang xảy ra lần nữa.
📌 Dùng với: hành động đã xảy ra, lặp lại ngoài ý muốn, biểu cảm than phiền.
📍Ví dụ:
- 他又迟到了。
(Tā yòu chídào le.)
→ Anh ấy lại đến muộn nữa rồi. - 你怎么又忘了?
(Nǐ zěnme yòu wàng le?)
→ Sao bạn lại quên nữa rồi?
👉 So sánh:
- 明天再来。→ Mai hãy đến lại.
- 他今天又来了。→ Hôm nay anh ấy lại đến rồi.

3. ❌ 不 (bù) – Phủ định chung chung
Ý nghĩa: “không” – dùng để phủ định hành động, trạng thái trong hiện tại hoặc tương lai.
📌 Dùng với: động từ, tính từ, phó từ, dùng cho phủ định mang tính khẳng định chủ quan.
📍Ví dụ:
- 我不想去。
(Wǒ bù xiǎng qù.)
→ Tôi không muốn đi. - 他不高。
(Tā bù gāo.)
→ Anh ấy không cao.
⛔ Không dùng với động từ mang tính đã xảy ra – khi đó phải dùng “没/没有”.
4. ⛔ 没 / 没有 (méi / méiyǒu) – Phủ định quá khứ hoặc phủ định sở hữu
Ý nghĩa:
- “Không có”,
- “Chưa từng” – dùng cho hành động chưa xảy ra trong quá khứ hoặc phủ định việc sở hữu.
📌 Dùng với: động từ thể hiện hành động đã xảy ra, danh từ thể hiện sở hữu.
📍Ví dụ:
- 我没有时间。
(Wǒ méiyǒu shíjiān.)
→ Tôi không có thời gian. - 他昨天没来。
(Tā zuótiān méi lái.)
→ Hôm qua anh ấy không đến. - 你有没有带书?
(Nǐ yǒu méiyǒu dài shū?)
→ Bạn có mang sách không?
✅ Tóm tắt phân biệt
Từ | Nghĩa chính | Thời điểm | Đặc điểm chính |
---|---|---|---|
再 | Lại (sẽ xảy ra) | Tương lai | Lặp lại, chưa xảy ra, mang tính chủ động |
又 | Lại (đã xảy ra) | Quá khứ/hiện tại | Lặp lại rồi, thường mang cảm xúc bất ngờ |
不 | Không | Hiện tại/tương lai | Phủ định chủ quan, hành động chưa xảy ra |
没有 | Không có / chưa | Quá khứ/hiện tại | Phủ định sự việc đã xảy ra hoặc sở hữu |
📌 Kết luận
Việc phân biệt rõ các từ 再, 又, 不, 没有 sẽ giúp bạn diễn đạt đúng thời, đúng ý và đúng ngữ pháp trong tiếng Trung. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu, làm bài tập và áp dụng vào tình huống thực tế để sử dụng thành thạo nhé!
📍 Đăng ký ngay khóa học tiếng Trung sơ cấp tại Ngoại ngữ Phương Lan để được hướng dẫn cụ thể từ giảng viên, cùng nhiều bài học thú vị và thực tế!