THÔNG BÁO KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 102
(Ngày thi: 19/10/2025)
1. Hướng dẫn đăng ký
a. Thời gian đăng ký
- Khu vực Hải Phòng, Thái Nguyên, Phú Thọ, Đà Nẵng: Từ ngày 28/07/2025 (Thứ Hai) – 04/08/2025 (Thứ Hai)
- Khu vực Hà Nội: Từ ngày 29/07/2025 (Thứ Ba) – 04/08/2025 (Thứ Hai)
- Khu vực TP. Hồ Chí Minh, Đà Lạt: Từ ngày 30/07/2025 (Thứ Tư) – 04/08/2025 (Thứ Hai)
| Khu vực | Thời gian mở cổng đăng ký | Thời gian đóng cổng đăng ký | |
| TOPIK I | TOPIK II | ||
| Hải Phòng, Thái Nguyên, Phú Thọ, Đà Nẵng | 09h00’ ngày 28/07/2025 | 14h00’ ngày 28/07/2025 | 23h59’ ngày 04/08/2025 |
| Hà Nội | 09h00’ ngày 29/07/2025 | 14h00’ ngày 29/07/2025 | |
| TP. Hồ Chí Minh, Lâm Đồng | 09h00’ ngày 30/07/2025 | 14h00’ ngày 30/07/2025 | |
Lưu ý: “Thời gian đóng cổng đăng ký” là thời hạn cuối cùng ghi nhận đăng ký của hệ thống. Trường hợp điểm thi/ khu vực thi đã hết chỗ trống trước thời gian này thì hệ thống sẽ tự động khóa và thí sinh không thể đăng ký vào điểm thi/ khu vực thi đó nữa.
b. Lệ phí thi: TOPIK I: 550.000VNĐ (đã gồm VAT); TOPIK II: 770.000VNĐ (đã gồm VAT)
- Thí sinh không được hủy thi và hoàn trả lệ phí khi đã đăng ký thi thành công hoặc vi phạm một trong các quy định của IIG Việt Nam.
- Sau khi hoàn thiện nhập thông tin đăng ký, thí sinh cần thanh toán trong vòng 15 phút, nếu không thanh toán trong thời gian quy định, hồ sơ của thí sinh sẽ bị hủy bỏ và thí sinh sẽ phải đăng ký lại từ đầu.
c. Công bố kết quả:11/12/2025 (Thứ Năm)
2. Thông tin kỳ thi
- Ngày thi: 19/10/2025 (Chủ Nhật)
- Địa điểm thi (cập nhật theo khu vực mới sau sáp nhập):
| KHU VỰC | TỈNH/ THÀNH PHỐ | ĐỊA ĐIỂM TỔ CHỨC THI | SỐ THÍ SINH ĐĂNG KÝ/1 ĐIỂM THI | |
| TOPIK I | TOPIK II | |||
| MIỀN BẮC | Hà Nội | Trường Đại học Đại Nam | 1450 | 1450 |
| Hà Nội | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 1250 | 1250 | |
| Hà Nội | Đại học Bách Khoa Hà Nội | 970 | 970 | |
| Thái Nguyên | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – Đại học Thái Nguyên | 812 | 812 | |
| Hải Phòng | Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam | 932 | 932 | |
| Phú Thọ | Trường Phổ thông liên cấp Newton Vĩnh Phúc | 925 | 925 | |
| MIỀN TRUNG | Đà Nẵng | Trường Đại học Đông Á | 750 | 750 |
| MIỀN NAM | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Kinh tế TP. HCM – Cơ sở Nguyễn Văn Linh | 2385 | 2385 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Sư Phạm TP. HCM | 1212 | 1212 | |
| Tp. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế Luật TP. HCM | 409 | 409 | |
| Lâm Đồng | Trường Đại học Đà Lạt | 712 | 712 | |
- Thời gian thi:
| Cấp độ | Ca | Môn thi | Kết thúc vào phòng thi | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Ghi chú |
| TOPIK I | Ca 1 | Nghe | Đến 09:10 | 09:40 | 11:20 | 100 phút | Buổi sáng |
| Đọc | |||||||
| TOPIK II | Ca 1 | Nghe | Đến 12:20 | 12:50 | 14:40 | 110 phút | Buổi chiều |
| Viết | |||||||
| Ca 2 | Đọc | Đến 15:00 | 15:10 | 16:20 | 70 phút |

