HỌC TIẾNG HÀN TẠI VĨNH PHÚC – BÀI KIỂM TRA GIỮA KHÓA – ĐÁNH GIÁ TIẾN ĐỘ, NÂNG TẦM KẾT QUẢ

Học tiếng Hàn tại Vĩnh Phúc: Lớp nhỏ - Đảm bảo chất lượng

📌 Bài kiểm tra giữa khóa là một trong những bước quan trọng trong lộ trình học tập tại Ngoại ngữ Phương Lan. Đây không chỉ là dịp để hệ thống lại kiến thức đã học, mà còn giúp giáo viên và học viên cùng nhìn lại sự tiến bộ, kịp thời điều chỉnh phương pháp học cho chặng đường phía trước.

Học tiếng Hàn tại Vĩnh Phúc: Lớp nhỏ - Đảm bảo chất lượng
Học tiếng Hàn tại Vĩnh Phúc: Lớp nhỏ – Đảm bảo chất lượng

✨ Mục đích của bài kiểm tra giữa khóa:

  • ✅ Đánh giá mức độ nắm vững từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng nghe – nói – đọc – viết sau một nửa chặng đường học.

  • ✅ Giúp học viên xác định điểm mạnh và điểm cần cải thiện.

  • ✅ Là căn cứ để giáo viên tư vấn lộ trình học phù hợp hơn cho từng học viên.

  • ✅ Tăng cường tính kỷ luật và tinh thần học tập nghiêm túc trong lớp.


📚 Bài kiểm tra gồm những phần nào?

Bài thi giữa khóa được thiết kế bám sát nội dung đã học, bao gồm đầy đủ 4 kỹ năng:

  • 👂 Nghe hiểu: Nghe đoạn hội thoại/ngữ cảnh và chọn đáp án đúng.

  • ✍️ Đọc hiểu & Viết: Hiểu nội dung và phản hồi bằng câu viết có cấu trúc chính xác.

  • 🗣️ Nói: Trình bày theo tình huống thực tế, đúng ngữ pháp và phát âm.

  • 📖 Từ vựng – ngữ pháp: Kiểm tra kiến thức cốt lõi qua trắc nghiệm và điền từ.

 

Học tiếng Hàn tại Vĩnh Phúc
Học tiếng Hàn tại Vĩnh Phúc

🔶 I. NGHE (듣기) – 25 điểm
(Phát mỗi đoạn 2 lần. Học viên khoanh hoặc ghi đáp án.)

Phần 1. Nghe và chọn đáp án đúng (1–5) – mỗi câu 2 điểm

  1. 남자는 지금 어디에 있어요?
    회사 b. 학교 c. 병원
  2. 여자의 직업은 무엇입니까?
    선생님 b. 간호사 c. 회사원
  3. 수업은 몇 시에 시작해요?
    9시 b. 10시 반 c. 11시
  4. 이 사람의 생일은 언제예요?
    3월 10일 b. 4월 5일 c. 5월 3일
  5. 남자의 전화번호는 무엇입니까?
    010-2341-8752
    b. 010-2143-8765
    c. 010-3241-5875

Phần 2. Nghe và hoàn thành câu (6–8) – mỗi câu 3 điểm

Ví dụ:
6. 여자는 ____________ 사람입니다.
7. 수업은 __________요일부터 __________요일까지 있습니다.
8. 우리 선생님 이름은 __________입니다.

🔶 II. NÓI (말하기) – 25 điểm

Thời gian: 5–6 phút / học viên

Phần 1: Giới thiệu bản thân (10 điểm)

Trình bày:

  • Tên, tuổi, quốc tịch
  • Nghề nghiệp
  • Lý do học tiếng Hàn
  • Thời gian biểu học

Phần 2: Trả lời câu hỏi tình huống (15 điểm)

  1. 오늘은 무슨 요일이에요?
  2. 몇 시에 일어나요?
  3. 요즘 뭐 해요?
  4. 친구 생일이 언제예요?
  5. 한국어 수업은 언제 있어요?

📌 Giáo viên đánh giá theo: phát âm, ngữ pháp, từ vựng, phản xạ, sự tự tin

🔶 III. ĐỌC (읽기) – 25 điểm

Thời gian: 20 phút

Phần 1: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi (10 điểm)

저는 린입니다. 베트남 사람입니다. 지금 한국에서 유학합니다. 우리 반에는 일본 사람, 중국 사람도 있어요. 우리는 매일 오전 9시부터 12시까지 한국어를 공부합니다. 저는 수요일과 금요일에 도서관에서 공부해요.

Câu hỏi

  1. 린은 어느 나라 사람이에요?
  2. 지금 어디에서 공부해요?
  3. 수업은 몇 시부터 몇 시까지예요?
  4. 린은 언제 도서관에서 공부해요?
  5. 우리 반에는 어떤 나라 사람이 있어요?

Phần 2: Hoàn thành đoạn hội thoại (10 điểm)

Điền từ phù hợp vào chỗ trống: 이름, 어디, 직업, 전화번호, 생일

A: 안녕하세요. __________이 뭐예요?
B: 제 이름은 나미예요.
A: 나미 씨는 __________ 사람이에요?
B: 저는 일본 사람이에요.
A: __________이 뭐예요?
B: 저는 회사원이에요.
A: __________가 언제예요?
B: 4월 12일이에요.
A: __________가 뭐예요?
B: 010-3456-8790이에요.

Phần 3: Sắp xếp câu đúng thứ tự (5 điểm)

Sắp xếp đoạn hội thoại sau theo thứ tự đúng:

  1. 만나서 반가워요. 저는 나미예요.
    b. 네, 저는 베트남 사람이에요.
    c. 안녕하세요. 혹시 베트남 사람이에요?
    d. 저도 반가워요.

🔶 IV. VIẾT (쓰기) – 25 điểm

Thời gian: 20 phút

Phần 1: Viết đoạn văn giới thiệu bản thân (~5 câu) – 10 điểm

Gợi ý: 이름, 국적, 직업, 전화번호, 생일 등

Phần 2: Viết về thời khóa biểu học tiếng Hàn – 10 điểm

Viết 4–5 câu giới thiệu lớp học (giờ học, ngày học, giáo viên,…)

Phần 3: Viết đoạn hội thoại ngắn (~4 câu) – 5 điểm

Tạo 1 đoạn hội thoại ngắn giữa 2 người mới quen: hỏi tên, nghề, quốc tịch

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *