Đơn vị tính của đồng Nhân dân tệ (人民币 – rénmínbì),

 

 

Trong tiếng Trung, khi nói đến đơn vị tính của đồng Nhân dân tệ (人民币 – rénmínbì), người ta thường dùng các đơn vị chính thức và thông dụng sau:


🧾 1. Đơn vị chính thức

Tên Chữ Hán Pinyin Ghi chú
Nguyên yuán Đơn vị chính thức, phổ biến nhất trong nói và viết.
Giác (hào) jiǎo 1/10 của 1 元
Phân fēn 1/10 của 1 角, tức 1/100 của 1 元

Ví dụ:

  • 1.56 元 = 一元五角六分 (yī yuán wǔ jiǎo liù fēn)

🧾 2. Cách nói trong đời sống hàng ngày

Cách nói Nghĩa Ghi chú
块 (kuài) “Tệ” – thay thế cho 元 Dùng trong văn nói, giống như “đồng” trong tiếng Việt.
毛 (máo) Thay cho 角 Dùng trong văn nói.
分 (fēn) Giữ nguyên Dùng cả trong văn nói và viết.

Ví dụ văn nói:

  • 5.20 元 → 五块二 (wǔ kuài èr)
  • 2.30 元 → 两块三 (liǎng kuài sān)
  • 0.50 元 → 五毛 (wǔ máo)
  • 0.05 元 → 五分 (wǔ fēn)

🧾 3. Tóm tắt quy đổi

Đơn vị Giá trị
1 元 (yuán / 块) = 10 角 (jiǎo / 毛)
1 角 (jiǎo / 毛) = 10 分 (fēn)
1 元 = 100 分

✅ Một số ví dụ thực tế:

Số tiền Cách nói trang trọng Cách nói thường ngày
3.70 元 三元七角 三块七
0.90 元 九角 九毛
0.03 元 三分 三分

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *