Cấu trúc Tiếng Hàn chỉ Phương Hướng
Trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là khi đi đường, mua sắm, hỏi thăm địa điểm…, cấu trúc chỉ phương hướng trong tiếng Hàn được sử dụng rất thường xuyên. Nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn dễ dàng hỏi đường, chỉ đường và hiểu các chỉ dẫn bằng tiếng Hàn.
1. Từ vựng cơ bản về phương hướng
-
앞 (áp): phía trước
-
뒤 (tuê): phía sau
-
옆 (yop): bên cạnh
-
오른쪽 (ô-rưn-chok): bên phải
-
왼쪽 (oen-chok): bên trái
-
위 (uy): phía trên
-
아래/밑 (a-rê / mit): phía dưới
-
건너편 (kon-nơ-pyôn): đối diện
-
근처 (kưn-chơ): gần
2. Cấu trúc thường dùng
(1) Danh từ + 에 있다/없다
→ Dùng để nói có/không có một vật ở vị trí nào đó.
-
가방이 책상 위에 있어요.
(Cái cặp ở trên bàn.) -
화장실이 교실 옆에 없어요.
(Phòng vệ sinh không ở cạnh lớp học.)
(2) Danh từ + 방향 (phương hướng) + 으로 가다/오다
→ Dùng để chỉ hướng đi về đâu.
-
왼쪽으로 가세요.
(Hãy đi về phía bên trái.) -
오른쪽으로 오세요.
(Hãy đi về phía bên phải.)
(3) …에서 …까지
→ Dùng để chỉ từ đâu đến đâu.
-
집에서 학교까지 걸어요.
(Tôi đi bộ từ nhà đến trường.) -
서울에서 부산까지 기차로 가요.
(Từ Seoul đến Busan đi bằng tàu hỏa.)
3. Mẫu hội thoại ngắn
👩 A: 실례합니다. 지하철역이 어디에 있어요?
(Xin lỗi, ga tàu điện ngầm ở đâu vậy?)
👨 B: 이 길을 쭉 가면 오른쪽에 있어요.
(Đi thẳng đường này sẽ thấy ở bên phải.)
4. Bài tập luyện tập
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
-
고양이가 의자 ___ 있어요. (dưới)
-
은행이 학교 ___ 있어요. (đối diện)
-
우체국은 병원 ___ 가세요. (bên trái)
Bài 2: Dịch câu sang tiếng Hàn
-
Thư viện ở cạnh trường học.
-
Hãy đi về phía trước.
-
Từ nhà tôi đến công viên đi bộ 10 phút.
👉 Với các cấu trúc này, bạn đã có thể hỏi đường, chỉ đường và hiểu vị trí đồ vật bằng tiếng Hàn một cách dễ dàng rồi!