Trong tiếng Trung, cấu trúc câu cơ bản khá chặt chẽ và có trật tự rõ ràng. Dưới đây là những cấu trúc câu quan trọng và thường gặp nhất:

🌟 1. Cấu trúc câu khẳng định cơ bản
S + V + O
(Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)
Ví dụ:
- 我爱你。Wǒ ài nǐ. (Tôi yêu bạn)
- 他吃苹果。Tā chī píngguǒ. (Anh ấy ăn táo)
🌟 2. Cấu trúc câu có trạng ngữ
(Thời gian) + (Địa điểm) + S + (trạng ngữ) + V + O
Ví dụ:
- 今天他在学校学习汉语。
Jīntiān tā zài xuéxiào xuéxí Hànyǔ.
(Hôm nay anh ấy học tiếng Trung ở trường)
🌟 3. Câu có động từ năng nguyện (能, 会, 要, 应该…)
S + Động từ năng nguyện + V + O
Ví dụ:
- 我会说中文。Wǒ huì shuō Zhōngwén. (Tôi biết nói tiếng Trung)
- 他要去北京。Tā yào qù Běijīng. (Anh ấy muốn đi Bắc Kinh)
🌟 4. Câu phủ định
- 不 dùng cho hiện tại/tương lai → 他不吃肉。Tā bù chī ròu. (Anh ấy không ăn thịt)
- 没(有) dùng cho quá khứ → 他没去。Tā méi qù. (Anh ấy đã không đi)
🌟 5. Câu nghi vấn có/không (吗)
S + V + O + 吗?
Ví dụ:
- 你喜欢茶吗?Nǐ xǐhuān chá ma? (Bạn thích trà không?)
🌟 6. Câu lựa chọn (A 还是 B)
S + V + A + 还是 + B?
Ví dụ:
- 你喝茶还是咖啡?
Nǐ hē chá háishì kāfēi?
(Bạn uống trà hay cà phê?)
🌟 7. Câu “是……的” (nhấn mạnh thông tin)
→ Dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức, đối tượng… của một hành động đã xảy ra.
Ví dụ:
- 我是昨天来的。Wǒ shì zuótiān lái de. (Tôi đến vào hôm qua)
🌟 8. Câu có liên động (2 động từ)
S + V1 + O1 + V2 + O2
Ví dụ:
- 他去图书馆看书。
Tā qù túshūguǎn kànshū.
(Anh ấy đi thư viện đọc sách)
🌟 9. Câu chữ 把 (đưa tân ngữ lên trước)
S + 把 + Tân ngữ + V + (bổ ngữ)
Ví dụ:
- 他把书放在桌子上。
Tā bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng.
(Anh ấy đặt quyển sách lên bàn)
🌟 10. Câu chữ 被 (câu bị động)
Tân ngữ + 被 + Chủ thể + V + (bổ ngữ)
Ví dụ:
- 书被他拿走了。
Shū bèi tā ná zǒu le.
(Quyển sách bị anh ấy lấy đi)

