Cấu trúc 와/과 là một trong những tiểu từ liên kết trong tiếng Hàn, thường được dùng để nối hai danh từ với nghĩa là “và” hoặc “cùng với”.
💡 1. Cách dùng và phân biệt 와/과:
| Tiểu từ | Gắn sau | Ví dụ | Dịch |
|---|---|---|---|
| 와 | danh từ không patchim | 사과와 바나나 | táo và chuối |
| 과 | danh từ có patchim | 밥과 국 | cơm và canh |
→ Tương đương với 그리고, nhưng 와/과 chỉ dùng để nối danh từ (không nối câu).
💡 2. Các cấu trúc mở rộng với 와/과:
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
|---|---|---|---|
| A 와/과 B | A và B | 친구와 가족 | bạn bè và gia đình |
| A 와/과 함께 | cùng với A | 선생님과 함께 갔어요 | tôi đã đi cùng giáo viên |
| A 와/과 다르다 | khác với A | 이 의견은 내 생각과 달라요 | ý kiến này khác với suy nghĩ của tôi |
| A 와/과 같다 | giống với A | 너와 나는 생각이 같아 | bạn và tôi có suy nghĩ giống nhau |
| A 와/과 어울리다 | hợp với A | 이 옷은 너와 잘 어울려 | bộ đồ này rất hợp với bạn |
| A 와/과 싸우다 | cãi nhau với A | 친구와 싸웠어요 | tôi đã cãi nhau với bạn |
| A 와/과 이야기하다 | nói chuyện với A | 선배와 이야기했어요 | tôi đã nói chuyện với tiền bối |
💡 3. Các cấu trúc thay thế tương tự:

| Cấu trúc | Đặc điểm | Ghi chú |
|---|---|---|
| 하고 | văn nói | giống 와/과 |
| (이)랑 | thân mật | dùng nhiều trong hội thoại thân thiết |
| 및 | văn viết, trang trọng | dùng trong văn bản, báo chí |
📌 Lưu ý khi sử dụng:
-
와/과 thường được dùng trong văn viết, bài luận, hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn 하고 hay (이)랑.
-
Nếu muốn nhấn mạnh hành động cùng nhau, dùng thêm 함께/같이 sau 와/과:
-
친구와 같이 갔어요 → Tôi đã đi cùng bạn.
-

