Số Hán Hàn (한자어 수 / Sino-Korean numbers) là hệ số có nguồn gốc từ Hán tự, được dùng phổ biến trong tiếng Hàn cho các trường hợp mang tính trang trọng, chính xác hoặc đo lường. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng số Hán Hàn trong các tình huống phổ biến:

✅ Bảng số Hán Hàn cơ bản
| Số | Hán Hàn | Phiên âm |
|---|---|---|
| 1 | 일 | il |
| 2 | 이 | i |
| 3 | 삼 | sam |
| 4 | 사 | sa |
| 5 | 오 | o |
| 6 | 육 | yuk |
| 7 | 칠 | chil |
| 8 | 팔 | pal |
| 9 | 구 | gu |
| 10 | 십 | sip |
Đếm tiếp:
-
11 = 십일 (sip-il),
-
20 = 이십 (i-sip),
-
100 = 백 (baek),
-
1000 = 천 (cheon),
-
10,000 = 만 (man)
📌 Khi nào dùng số Hán Hàn?
| Tình huống sử dụng | Ví dụ |
|---|---|
| 📆 Ngày, tháng, năm | 2025년 6월 2일 → 이천이십오년 유월 이일 |
| 🕒 Giờ phút (chỉ phút) | 3시 15분 → 삼시 십오분 |
| 📚 Tầng lầu | 5층 → 오층 |
| 📞 Số điện thoại | 010-1234-5678 → 공일공-일이삼사-오육칠팔 |
| 💰 Giá tiền, tiền tệ | 10,000원 → 만 원 |
| 📦 Mã số, số hiệu | 제 3과 (Bài 3), 2번 출구 (Cửa số 2) |
| 🧪 Phần trăm, phép toán, khoa học | 25% → 이십오 퍼센트 |

⚠️ Lưu ý so với số thuần Hàn (고유어 수)
| Trường hợp | Dùng số nào? |
|---|---|
| Tuổi (살) | Số thuần Hàn |
| Giờ (시) | Số thuần Hàn |
| Số lượng nhỏ (người, vật) | Số thuần Hàn |
| Tháng (월), năm (년) | Số Hán Hàn |
🧠 Mẹo học nhanh:
-
Hán Hàn = giống tiếng Trung/VN: 일 = nhất, 이 = nhị, 삼 = tam…
-
Dùng Hán Hàn khi có đơn vị liên quan đến thời gian, tiền bạc, địa chỉ, tầng, phần trăm, toán học…

