1️⃣ Cấu trúc cơ bản khi nói giờ:
[Giờ] + 시 + [Phút] + 분
-
시 (si) = giờ
-
분 (bun) = phút

2️⃣ Số đếm khi nói giờ và phút
🔹 Giờ: Dùng số Hán – Hàn + 시
(Tuy nhiên, người Hàn thường dùng số thuần Hàn cho giờ, tôi sẽ liệt kê cả hai cách)
| Số | Thuần Hàn | Hán – Hàn |
|---|---|---|
| 1 | 한 (han) | 일 (il) |
| 2 | 두 (du) | 이 (i) |
| 3 | 세 (se) | 삼 (sam) |
| 4 | 네 (ne) | 사 (sa) |
| 5 | 다섯 (daseot) | 오 (o) |
| 6 | 여섯 (yeoseot) | 육 (yuk) |
| 7 | 일곱 (ilgop) | 칠 (chil) |
| 8 | 여덟 (yeodeol) | 팔 (pal) |
| 9 | 아홉 (ahop) | 구 (gu) |
| 10 | 열 (yeol) | 십 (sip) |
| 11 | 열한 (yeolhan) | 십일 (sipil) |
| 12 | 열두 (yeoldu) | 십이 (sipi) |
→ Khi nói giờ, người Hàn thường dùng số thuần Hàn.
🔹 Phút: Dùng số Hán – Hàn + 분
Ví dụ:
-
10 phút → 십 분
-
25 phút → 이십오 분

3️⃣ Ví dụ cụ thể:
-
1 giờ → 한 시
-
2 giờ 30 phút → 두 시 삼십 분 (hoặc 조금 tự nhiên hơn: 두 시 반 – “rưỡi”)
-
5 giờ 15 phút → 다섯 시 십오 분
-
11 giờ 45 phút → 열한 시 사십오 분
4️⃣ Một số mẫu câu đi kèm:
-
Bây giờ là mấy giờ?
지금 몇 시예요? -
Bây giờ là 3 giờ 20 phút.
지금 세 시 이십 분이에요. -
Tôi dậy lúc 7 giờ.
저는 일곱 시에 일어나요.

