
Dưới đây là bài tập luyện phân biệt “了” là trợ từ ngữ khí hay động thái. Các bài trải dài từ mức cơ bản đến nâng cao một chút.
📘 Bài Tập 1: Điền “了” và phân biệt loại (30 câu)
Hãy điền “了” vào chỗ trống nếu cần và ghi rõ đó là trợ từ động thái hay trợ từ ngữ khí.
📍Phần A – Mức cơ bản (1–10)
- 我喝___水。
- 他去___图书馆。
- 我吃___饭___。
- 她买___衣服___。
- 我们不看___电影。
- 妈妈下班___。
- 老师来了。
- 昨天我写___作业。
- 他没来___。
- 我弟弟睡觉___。
📍Phần B – Mức trung bình (11–20)
- 我看___书___,可以出去玩了。
- 他找___你三次___,你都不在。
- 你怎么不说___?
- 外面下雨___。
- 我学___汉语三年了。
- 他做___晚饭___,你快去吃吧。
- 她累___,想休息一下。
- 他们走___以后,我才回家。
- 昨天晚上我们唱___很多歌。
- 她已经搬___新家了。
📍Phần C – Nâng cao (21–30)
- 他学___中文一年了,还不能说得很流利。
- 我写___信___,你看看有没有问题。
- 她告诉我她结婚___。
- 奶奶生病___,我们很担心。
- 你说得对,我错___。
- 他等___我两个小时了。
- 我们看完___这部电影___再走。
- 小明去___上海三次了。
- 我昨天刚见___他,现在他又来了。
- 我不想听___,你别再说了。
🔎 Bài Tập 2: Phân biệt và giải thích (10 câu)
Hãy xác định “了” là ngữ khí hay động thái, sau đó giải thích lý do.
- 她走了。
- 我吃了午饭了。
- 昨天我没看电影。
- 我们到了火车站就打电话给你。
- 外边黑了。
- 我等了他两个小时。
- 他不学中文了。
- 他们已经来了,你快点。
- 他喝了三杯咖啡了。
- 他去中国了三次了。
📌 Gợi ý làm bài
- Nếu “了” nằm sau động từ → thường là trợ từ động thái
- Nếu “了” nằm cuối câu → thường là trợ từ ngữ khí
- Nếu có 2 “了” → cái đầu thường là động thái, cái cuối là ngữ khí
- Câu có “已经”, “刚才”, “昨天”, “三次”… → chú ý hành động đã xảy ra → động thái
- Câu thể hiện sự thay đổi trạng thái, cảm xúc, tình huống mới → ngữ khí

