BÀI TẬP BÀI 4: 날짜와 요일 – Ngày và thứ

Dưới đây là một số bài tập thực hành dành cho Bài 4 – Số từ Hán Hàn (한자어 수사) trong giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp dành cho người Việt – Sơ cấp 1. Các bài tập này được thiết kế theo 4 phần: nhận diện – viết – điền từ – đặt câu & hội thoại đơn giản.


📝 BÀI TẬP BÀI 4: SỐ TỪ HÁN HÀN (한자어 수사)


I. Bài tập 1: Viết số bằng tiếng Hàn (Số từ Hán Hàn)


Chuyển các số sau sang số Hán Hàn (viết bằng chữ Hàn):

  1. 3

  2. 15

  3. 24

  4. 99

  5. 100

  6. 1.000

  7. 12.000

  8. 139

  9. 2025

  10. 3195

👉 Gợi ý trình bày mẫu:
15 → 십오


II. Bài tập 2: Đọc số điện thoại, số nhà, số tầng bằng chữ Hàn

Viết các số sau bằng chữ Hán Hàn và luyện đọc to:

  1. 전화번호: 010-235-6741

  2. 전화번호: 139-287-3195

  3. 집 번호: 305호

  4. 층: 7층

  5. 주소: 서울시 강남구 12층 802호


III. Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Sử dụng số từ Hán Hàn và ngữ pháp “에” để điền vào chỗ trống.

  1. 저는 ___월 ___일에 한국에 갑니다.

  2. 생일 파티는 10월 ___일에 해요.

  3. 오늘은 ___월 ___일입니다.

  4. 시험은 6월 ___일에 있어요.

  5. 친구는 ___층에 살아요.


IV. Bài tập 4: Viết câu giới thiệu bản thân

Sử dụng các mẫu câu có chứa số từ Hán Hàn. Học viên tự hoàn thiện các câu sau:

  1. 제 전화번호는 __________입니다.

  2. 제 생일은 __________입니다.

  3. 저는 __________층에 살아요.

  4. 저는 __________호에 살아요.


V. Bài tập 5: Cặp đôi hỏi – đáp

Ghép cặp và hỏi – đáp theo mẫu sau. Sử dụng số từ Hán Hàn + ngữ pháp 에.

Mẫu hội thoại:
A: 생일이 언제예요?
B: 3월 25일이에요.

A: 생일 파티는 언제예요?
B: 3월 27일에 해요.

Chủ đề gợi ý:

  • Ngày sinh

  • Ngày thi

  • Ngày đi du lịch

  • Ngày chuyển nhà

  • Tầng nhà, số nhà, số điện thoại

ĐÁP ÁN BÀI TẬP BÀI 4 – 한자어 수사


I. Bài tập 1: Viết số bằng tiếng Hàn

Số Số Hán Hàn (Ký tự Hangeul)
3
15 십오
24 이십사
99 구십구
100
1.000
12.000 만이천
139 백삼십구
2025 이천이십오
3195 삼천백구십오

II. Bài tập 2: Viết và đọc số điện thoại, số tầng, số nhà

  1. 010-235-6741 → 공일공-이삼오-육칠사일

  2. 139-287-3195 → 백삼십구-이백팔십칠-삼천백구십오

  3. 305호 → 삼백오호

  4. 7층 → 칠층

  5. 12층 802호 → 십이층 팔백이호


III. Bài tập 3: Điền từ thích hợp

(Lưu ý: Có thể có nhiều đáp án đúng tùy học viên chọn ngày/tháng nào)

  1. 저는 3월 15일에 한국에 갑니다.

  2. 생일 파티는 10월 10일에 해요.

  3. 오늘은 2월 15일입니다.

  4. 시험은 6월 22일에 있어요.

  5. 친구는 5층에 살아요.


IV. Bài tập 4: Viết câu giới thiệu

(Đáp án mẫu, học viên có thể điền số cá nhân)

  1. 제 전화번호는 공일공-삼사오-구팔칠육입니다.

  2. 제 생일은 12월 10일입니다.

  3. 저는 4층에 살아요.

  4. 저는 402호에 살아요.


V. Bài tập 5: Hội thoại mẫu

A: 생일이 언제예요?
B: 5월 20일이에요.

A: 생일 파티는 언제예요?
B: 5월 21일에 해요.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *