Bài 7 – 你吃什么?(Nǐ chī shénme?) – Bạn ăn gì?

Dưới đây là nội dung của Bài 7 – 你吃什么?(Nǐ chī shénme?) – Bạn ăn gì? trong Giáo trình Hán ngữ 1, bao gồm từ vựng, mẫu câu, hội thoại và bản dịch tiếng Việt để bạn dễ học.


🥢 Giáo trình Hán ngữ 1 – Bài 7

Chủ đề: 你吃什么?(Bạn ăn gì?)


📚 Từ vựng (生词 – Shēngcí)

Từ tiếng Hán Phiên âm Nghĩa
chī ăn
米饭 mǐfàn cơm
cài món ăn / rau
馒头 mántou bánh bao không nhân
面条 miàntiáo
包子 bāozi bánh bao có nhân
饺子 jiǎozi há cảo
uống
tāng canh
shuǐ nước
chá trà
牛奶 niúnǎi sữa

🗣️ Mẫu câu (句型 – Jùxíng)

  1. 你吃什么?
    Nǐ chī shénme? – Bạn ăn gì?
  2. 我吃米饭。
    Wǒ chī mǐfàn. – Mình ăn cơm.
  3. 你喝什么?
    Nǐ hē shénme? – Bạn uống gì?
  4. 我喝茶。
    Wǒ hē chá. – Mình uống trà.

💬 Hội thoại mẫu (对话 – Duìhuà)

A: 你吃什么?
Nǐ chī shénme? – Bạn ăn gì?

B: 我吃米饭和菜。你呢?
Wǒ chī mǐfàn hé cài. Nǐ ne? – Mình ăn cơm và món ăn. Còn bạn?

A: 我吃包子。你喝什么?
Wǒ chī bāozi. Nǐ hē shénme? – Mình ăn bánh bao. Bạn uống gì?

B: 我喝水。
Wǒ hē shuǐ. – Mình uống nước.


🇻🇳 Dịch hội thoại sang tiếng Việt

A: Bạn ăn gì?
B: Mình ăn cơm và món ăn. Còn bạn?
A: Mình ăn bánh bao. Bạn uống gì?
B: Mình uống nước.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *