Bài 5 của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 có chủ đề là “Đây là thầy giáo Vương”, trong tiếng Trung là:
这是王老师 (Zhè shì Wáng lǎoshī)
Dưới đây là nội dung tóm tắt của bài, gồm từ vựng, mẫu câu, hội thoại, và dịch nghĩa để bạn dễ học hơn.
🧑🏫 Bài 5 – Đây là thầy giáo Vương (这是王老师)
📝 Từ vựng mới (生词 – Shēngcí):
| Từ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| 这 | zhè | đây, này |
| 是 | shì | là |
| 王 | Wáng | Vương (họ) |
| 老师 | lǎoshī | giáo viên |
| 吗 | ma | (trợ từ nghi vấn) |
| 学生 | xuéshēng | học sinh |
| 他 | tā | anh ấy |
| 她 | tā | cô ấy |
| 朋友 | péngyou | bạn bè |
| 不 | bù | không |
| 我 | wǒ | tôi |
🗣️ Mẫu câu quan trọng (句型 – Jùxíng):
- 这是王老师。
→ Đây là thầy giáo Vương. - 他是老师吗?
→ Anh ấy là giáo viên à? - 他是学生。
→ Anh ấy là học sinh. - 我不是老师。
→ Tôi không phải là giáo viên.
🗨️ Hội thoại mẫu:
🧍♂️ A:
这是王老师。
Zhè shì Wáng lǎoshī.
→ Đây là thầy giáo Vương.
🧍♀️ B:
他是老师吗?
Tā shì lǎoshī ma?
→ Anh ấy là giáo viên à?
🧍♂️ A:
是,他是老师。
Shì, tā shì lǎoshī.
→ Đúng vậy, anh ấy là giáo viên.
🇻🇳 Dịch nghĩa đoạn hội thoại:
A: Đây là thầy giáo Vương.
B: Anh ấy là giáo viên à?
A: Đúng vậy, anh ấy là giáo viên.

