Bài 4 – Giáo trình Hán ngữ 1 你去哪儿? (Bạn đi đâu đấy?)

 


Bài 4 – Giáo trình Hán ngữ 1

你去哪儿? (Bạn đi đâu đấy?)


1. Nội dung bài học

Bài 4 xoay quanh mẫu câu hỏi “Bạn đi đâu?” trong tiếng Trung. Bài học giúp bạn:

  • Hỏi và trả lời về địa điểm.
  • Làm quen với cách dùng 去哪儿 (qù nǎr) và các tên địa điểm phổ biến.
  • Rèn luyện phản xạ giao tiếp đơn giản.

2. Từ vựng mới

Từ Hán Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
哪儿 nǎr Ở đâu
Đi
学校 xuéxiào Trường học
银行 yínháng Ngân hàng
商店 shāngdiàn Cửa hàng
zài Ở, tại
那儿 nàr Ở đó, chỗ kia
这儿 zhèr Ở đây, chỗ này

3. Mẫu câu chính

  • 你去哪儿?
    (Nǐ qù nǎr?)
    Bạn đi đâu?
  • 我去学校。
    (Wǒ qù xuéxiào.)
    Tôi đi đến trường.
  • 他去哪儿?
    (Tā qù nǎr?)
    Anh ấy/cô ấy đi đâu?
  • 他去银行。
    (Tā qù yínháng.)
    Anh ấy/cô ấy đi đến ngân hàng.
  • 商店在那儿。
    (Shāngdiàn zài nàr.)
    Cửa hàng ở đằng kia.

4. Ngữ pháp trọng tâm

  • “去哪儿” để hỏi nơi chốn đích đến.
  • “在 + địa điểm” để chỉ vị trí (ở đâu đó).
  • 哪儿 (nǎr) dùng để hỏi nơi chốn = “ở đâu?”

5. Hội thoại mẫu trong bài

🧍‍♂️A: 你去哪儿?
🧍‍♀️B: 我去商店。你呢?
🧍‍♂️A: 我去学校。

(Dịch:
A: Bạn đi đâu đấy?
B: Tôi đi cửa hàng. Còn bạn?
A: Tôi đi trường học.)


6. Ghi chú thêm

  • 这儿 (zhèr): ở đây
  • 那儿 (nàr): ở kia
  • Rất nhiều tình huống hàng ngày dùng 去哪里 hoặc 去哪儿 để hỏi địa điểm.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *