
Trong tiếng Trung, “động từ lặp lại” (动词重叠) là một đặc điểm ngữ pháp quan trọng, thường dùng để biểu thị hành động diễn ra trong thời gian ngắn, nhẹ nhàng, mang tính thử hoặc không nghiêm trọng. Dưới đây là cách dùng và các dạng động từ lặp lại phổ biến:
—
🌟 1. Ý nghĩa của động từ lặp lại
* Biểu thị hành động diễn ra trong thời gian ngắn, nhẹ nhàng, không kéo dài.
* Có thể mang hàm ý thử làm gì đó, làm chơi một chút.
* Giúp câu văn trở nên nhẹ nhàng và lịch sự hơn.
—
🌟 2. Các dạng lặp lại phổ biến
✅ a. Động từ đơn âm tiết (1 âm tiết)
👉 Công thức: V + V
| Động từ | Lặp lại | Ví dụ | Nghĩa |
| ——– | ————- | —— | —————————– |
| 看 (kàn) | 看看 (kànkan) | 你看看这个。 | Bạn xem cái này đi. |
| 说 (shuō) | 说说 (shuōshuo) | 我们说说吧。 | Chúng ta nói chuyện một chút. |
| 听 (tīng) | 听听 (tīngting) | 听听音乐吧。 | Nghe nhạc một chút đi. |
—
✅ b. Động từ có “一”
👉 Công thức: V + 一 + V
| Động từ | Lặp lại | Ví dụ | Nghĩa |
| ——- | ——- | ——– | —————————— |
| 看 (kàn) | 看一看 | 我想看一看。 | Tôi muốn xem một chút. |
| 试 (shì) | 试一试 | 你试一试这个。 | Bạn thử cái này xem. |
| 问 (wèn) | 问一问 | 我去问一问老师。 | Tôi đi hỏi thầy giáo một chút. |
—
✅ c. Động từ ly hợp (动宾结构)
Với động từ ly hợp (động từ và tân ngữ gắn chặt), chỉ lặp động từ, không lặp cả cụm.
| Động từ | Ví dụ | Nghĩa |
| ————- | ——– | ————————— |
| 睡觉 (shuìjiào) | 我想睡睡觉。 | Tôi muốn ngủ một lát. |
| 跳舞 (tiàowǔ) | 她跳跳舞就走了。 | Cô ấy nhảy một chút rồi đi. |
—
✅ d. Động từ song âm tiết (2 âm tiết)
👉 Công thức: AB → ABAB
| Động từ | Lặp lại | Ví dụ | Nghĩa |
| ———— | ——- | ———– | ————————————– |
| 帮助 (bāngzhù) | 帮助帮助 | 你帮助帮助我吧。 | Bạn giúp tôi một chút nhé. |
| 讨论 (tǎolùn) | 讨论讨论 | 我们讨论讨论这个问题。 | Chúng ta bàn luận vấn đề này một chút. |
—
📌 Lưu ý khi dùng:
* Không dùng với động từ chỉ hành động mạnh, nghiêm trọng (như 打人 – đánh người, 杀 – giết).
* Không lặp khi đã có phó từ chỉ tần suất như 常常、经常.
* Có thể kết hợp với trợ từ “看” để tạo thành cấu trúc lịch sự: V一V看 hoặc V看V

