📘 Ngữ Pháp: Định Ngữ Động Từ Thì Hiện Tại (현재 시제 관형사형) – LỚP 1SC2 HÀN 2025 BUỔI 17

📘 Ngữ Pháp: Định Ngữ Động Từ Thì Hiện Tại (현재 시제 관형사형) – Có Bài Tập Kèm Theo!

Bạn từng gặp những câu như “사람이 만든 음식” hay “공부하는 학생” nhưng chưa rõ cách dùng? Đó chính là câu có định ngữ động từ – phần ngữ pháp quan trọng giúp bạn mô tả danh từ một cách chính xác hơn.

Trong bài viết này, cùng Trung tâm Ngoại ngữ Phương Lan tìm hiểu cách sử dụng định ngữ động từ thì hiện tại và làm bài tập vận dụng ngay sau nhé!


📌 I. Định ngữ là gì?

Học Tiếng Hàn tại Vĩnh Phúc

Định ngữ (관형사형) là hình thức biến đổi động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa cho danh từ, giống như mệnh đề quan hệ trong tiếng Việt (ví dụ: “người đang học”, “món ăn tôi thích”).


📘 II. Cấu trúc định ngữ động từ thì hiện tại

Động từ kết thúc bằng… Cấu trúc định ngữ + Danh từ
Nguyên âm / không có patchim -는 + danh từ
Có patchim / bất kỳ động từ nào khác -는 + danh từ

Công thức chung:
🔹 V + 는 + danh từ


📍 Ví dụ:

  • 공부하다 (học) → 공부하는 학생: học sinh đang học

  • 요리하다 (nấu ăn) → 요리하는 사람: người đang nấu ăn

  • 일하다 (làm việc) → 일하는 아버지: người bố đang làm việc


🎯 III. Cách dùng trong câu

  1. 학생이에요. → Là học sinh
    👉 공부하는 학생이에요. → Là học sinh đang học

  2. 저는 음식을 먹어요. → Tôi ăn món ăn
    👉 제가 먹는 음식이에요. → Là món ăn tôi đang ăn


🚫 Lưu ý:

  • Cấu trúc này không dùng để diễn tả hành động trong quá khứ hay tương lai (khi đó sẽ dùng “-은/ㄴ” hoặc “-을/ㄹ”)

  • Chủ ngữ phụ thường đứng trước định ngữ nếu cần làm rõ:
    👉 제가 먹는 음식, 엄마가 만드는 음식…


📝 IV. BÀI TẬP LUYỆN TẬP

🔹 Bài 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của định ngữ hiện tại

Chia động từ trong ngoặc rồi gắn với danh từ:

  1. (공부하다) __________ 학생

  2. (읽다) __________ 책

  3. (일하다) __________ 사람

  4. (만들다) __________ 음식

  5. (청소하다) __________ 친구


🔹 Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn

  1. Tôi là người đang làm việc.

  2. Đây là món ăn mẹ tôi đang làm.

  3. Bạn học sinh đang học tiếng Hàn.

  4. Bố tôi là người đang nấu ăn.

  5. Tôi muốn gặp người đang đọc sách.

 

Học Tiếng Hàn tại Vĩnh Phúc

🔹 Bài 3: Viết 5 câu có định ngữ với -는

Ví dụ:

  • 저는 노래하는 사람을 좋아해요.

  • 친구가 공부하는 학교는 서울에 있어요.
    → (Bạn tự viết tiếp 3 câu khác)


📌 KẾT LUẬN

Cấu trúc V + 는 + danh từ là bước quan trọng để bạn chuyển từ các câu đơn giản sang những câu miêu tả phong phú, tự nhiên hơn. Luyện tập thật nhiều để làm chủ cấu trúc này nhé!


Trung tâm Ngoại ngữ Phương Lan – Nơi bạn bắt đầu hành trình tiếng Hàn bài bản và hiệu quả.
📞 Hotline: 0866.606.023
📍 Đăng ký ngay khóa “Tiếng Hàn sơ cấp 1 – Học chuẩn, hiểu sâu, ứng dụng được”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *