第三课:明天见
(Bài 3: Ngày mai gặp)
📖 Nội dung chi tiết Bài 3 “明天见”
1. Từ vựng
| Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 明天 | míngtiān | ngày mai |
| 见 | jiàn | gặp |
| 再见 | zàijiàn | tạm biệt |
| 你 | nǐ | bạn |
| 好 | hǎo | tốt, khỏe |
| 吗 | ma | trợ từ nghi vấn |
| 我 | wǒ | tôi |
| 很 | hěn | rất |
| 也 | yě | cũng |
| 呢 | ne | còn (dùng để hỏi lại) |
2. Câu mẫu
- 你好吗?
(Nǐ hǎo ma?)
➔ Bạn khỏe không? - 我很好。你呢?
(Wǒ hěn hǎo. Nǐ ne?)
➔ Tôi rất khỏe. Còn bạn? - 我也很好。
(Wǒ yě hěn hǎo.)
➔ Tôi cũng rất khỏe. - 明天见!
(Míngtiān jiàn!)
➔ Ngày mai gặp nhé! - 再见!
(Zàijiàn!)
➔ Tạm biệt!
3. Hội thoại mẫu
👩🎓 A: 你好吗?
(Nǐ hǎo ma?)
➔ Bạn khỏe không?
👨🎓 B: 我很好。你呢?
(Wǒ hěn hǎo. Nǐ ne?)
➔ Tôi rất khỏe. Còn bạn?
👩🎓 A: 我也很好。明天见!
(Wǒ yě hěn hǎo. Míngtiān jiàn!)
➔ Tôi cũng rất khỏe. Ngày mai gặp lại nhé!
👨🎓 B: 再见!
(Zàijiàn!)
➔ Tạm biệt!
4. Ngữ pháp cần nhớ
- 吗 (ma): Thêm vào cuối câu để biến câu thành câu hỏi “Có/không”.
- 也 (yě): Có nghĩa là “cũng”.
- 呢 (ne): Dùng để hỏi lại, kiểu như “còn bạn thì sao?”.
🌟 Tổng kết nhanh
Bài 3 “明天见” là học về:
- Chào hỏi.
- Hỏi sức khỏe.
- Cách nói “Ngày mai gặp lại” và “Tạm biệt”.

