Từ vựng về thú cưng
- Cat /kæt/: mèo
- Kitten /ˈkɪt.ən/: mèo con
- Dog /dɒg/: chó
- Bitch /bɪtʃ/: chó cái
- Puppy /ˈpʌp.i/: chó con
- Parrot /’pærət/: con vẹt
- Gecko /’gekou/: con tắc kè
- Chinchilla /tʃin’tʃilə/: sóc sinsin (ở Nam-Mỹ)
- Dalmatian /dælˈmeɪʃən/: chó đốm
- Guinea pig /ˈgɪni pig/: chuột lang
- Hamster /’hæmstə/: chuột đồng
- Rabbit /’ræbit/: thỏ
- Bird /bə:d/: chim
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/