Từ vựng về chủ đề Ngũ Kim

Tiéng trung sơ cấp 1

Từ vựng tiếng Trung chủ đề ngũ kim dành cho những bạn học tiếng Trung chuyên ngành xây dựng. Ngũ Kim gồm 5 loại chất liệu đồng, sắt, nhôm, inox, titan, ngũ kim là vật chất chính cấu tạo nên nhiều sản phẩm. Cùng tìm hiểu về chủ đề ngũ kim trong bài viết dưới đây.

tiếng trung sơ cấp 1

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

5 Da bò đầu giường

5牛皮床头牛皮

5 niúpí chuáng tóu niúpí

5/0 Hoa sắt đầu giường

5/0铁花床头铁花

5/0 tiě huā chuáng tóu tiě huā

5/0 Hoa sắt đuôi giường

5/0铁花床尾铁花

5/0 tiě huā chuáng wěi tiě huā

6/6 Da bò đầu giường

6/6 牛皮床头牛皮

6/6 niú pí chuáng tóu niú pí

6/6 Hoa sắt đầu giường

6/6 铁花床头铁花

6/6 tiě huā chuáng tóu tiě huā

6/6 Hoa sắt đuôi giường

6/6 铁花床尾铁花

6/6 tiě huā chuáng wěi tiě huā

Amoniac 8

氨水

ānshuǐ

Bản lề

Bản lề co giãn

Bản lề tháo lắp

铰链

伸缩铰链

拆卸式铰链

jiǎoliàn

shēnsuō jiǎoliàn

chāixièshì jiǎoliàn

Bù loong

螺栓

luóshuān

Bù loong đầu lục giác

六角螺栓

liùjiǎo luóshuān

Cái bừa sắt

钉齿耙

dīng chǐ bà

Cái cưa

锯子

jùzi

Cái cưa kim loại

钢锯

gāng jù

Cái cuốc

锄头

chútóu

Cái đinh

钉子

dīngzi

Cái dùi

Mũi khoan

锥子

zhuīzi

Cái giũa

锉刀

cuòdāo

Cái khoan

钻子

zuànzi

Cái khoan quay tay

手摇钻

shǒu yáo zuàn

Cái xẻng

chǎn

Cái xẻng sắt

铁铲

tiě chǎn

Chông sắt có ba mũi

Đinh ba

三角钉

sānjiǎo dīng

Chốt

Then

栓钉

shuān dīng

Chốt cài cửa

托板锁

tuō bǎn suǒ

Chốt sắt

铁芯

tiě xīn

Chốt sắt

中心拴

zhōngxīn shuān

Cờ lê

板手

bǎn shǒu

Cưa điện

电锯

diàn jù

Cửa sắt

Cửa sổ nhôm

铁门

铝窗

tiěmén

lǚchuāng

Cưa tròn

圆锯

yuán jù

Đầu nối kính

连接铁片

lián jiē tiě piàn

Dây ép kiếng 10

玻璃压条(带齿)

bōli yàtiáo (dài chǐ )

Đệm lót kiếng

玻璃垫

bōli diàn

Định hình bán cầu

半球形脚订

bàn qiú xíng jiǎo dīng

Đinh lớn, đinh đế giày

大钉

dà dīng

Đinh ốc dài

长螺丝钉

cháng luósīdīng

Đinh tán

铆钉

mǎodīng

Đinh vít

螺钉

luódīng

Hoa sắt đầu giường

铁花床头铁花

tiě huā chuáng tóu tiě huā

Hoa sắt đuôi giường

铁花床尾铁花

tiě huā chuáng wěi tiě huā

Hoa sắt khung kính

方形镜铁花

fāngxíng jìng tiě huā

Hoa sắt tủ đầu giường

床头柜铁花

chuáng tóu guì tǐe huā

Hoa sắt tủ tivi dưới

电视下柜铁花

diànshì xià guì tiě huā

Keo dán kiếng

玻璃胶

bōli jiāo

Keo dán sắt

快干脚

kuài gān jiǎo

Keo màu trắng

白胶

bái jiāo

Keo sắt

铁胶

tiě jiāo

Keo sắt (dạng trong)

铁胶(白胶)

tiě jiāo (bái jiāo )

Keo sữa

白乳胶

bái rǔ jiāo

Khí ARGON

AYGON气

YANGON qì

Khoá đồng

铜扣

tóng kòu

Khoan điện

电钻

diànzuàn

Khoan gió

风钻

fēngzuàn

Kìm

钳子

qiánzi

Kìm nhổ đinh

起顶钳

qǐ dǐng qián

Kìm sắt:

铁钳

tiě qián

Kính biên thuỷ ngân

边境水银镜

biān jìng shuǐ yínjìng

Kính pha sợi thép

钢丝玻璃

gāngsī bōli

Long đền hình bán tròn

半圆形垫片

bàn yuán xíng diàn piàn

Mác đồng

铜牌

tóngpái

Màng PE

保护膜

bǎohù mó

Máy đục lỗ

大孔器

dà kǒng qì

Miếng sắt răng

铁板牙

tiě bǎn yá

Mỏ lết

活动扳手

huódòng bānshǒu

Mũ đinh vít

钉帽

dīngmào

Mũi khoan

钻头

zuàntóu

Nhựa hình U (màu trắng)

白色U型胶套

báisè U xíng jiāo tào

Sáp

白腊

bái lā

Sơn màu trắng

白色油漆

báisè yóuqī

Sơn nền màu trắng

白色地板漆

bái sè dì bǎn qī

Tán đầu bake kèm long đền mũi nhọn

桦四头外六角十字尖尾

huà sì tóu wài liù jiǎo shí zì jiān wěi

Tán kèm long đền mũi nhọn

桦四头外六角尖尾

huà sì tóu wài liù jiǎo jiān wěi

Tay kéo 1 lỗ

单孔拉手

dān kǒng lāshǒu

Tay kéo ngăn tủ

抽屉拉手

chōu tī lā shǒu

Tay kéo sắt

大吊锤

dà diào chuí

Tay kéo sắt nhỏ

小吊锤

xiǎo diào chuí

Tay kéo trang trí 1 lỗ

单孔拉手饰片

dān kǒng lāshǒu shì piàn

Tay quay

曲柄

qūbǐng

Thân vít

螺丝杆

luósī gǎn

Then cửa

门闩

ménshuān

Then cửa sổ

窗闩

chuāng shuān

Then sắt

插销

chāxiāo

Tua vít

螺丝刀

luósīdāo

Vật liệu ngũ kim

无尽耗材类

五金建材

wújìn hàocái lèi

wǔjīn jiàncái

Vòng treo kính bằng cuộn kim loại

公司绳吊环

gōngsī shéng diào huán

 

Ngũ kim thường được thấy ở những dụng cụ, vật liệu xây dựng. Hy vọng rằng thông qua bài viết này đã giúp các bạn hiểu thêm về ngũ kim trong tiếng Trung được nói như thế nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *