Từ vựng về Các tổ chức quốc tế – International Organizations
1. Từ vựng chỉ tên một số tổ chức quốc tế
Tên viết tắt | Tên đầy đủ tiếng Anh | Tên đầy đủ tiếng Việt |
AFC | Asian Football Confederation |
Liên đoàn bóng đá châu Á |
APEC | Asia – Pacific Economic Cooperation | Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á – Thái Bình Dương |
ASEAN | Association of Southeast Asian Nations | Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
CIA | Central Intelligence Agency | Cục Tình báo Trung ương Mỹ |
FAO | Food and Agriculture Organisation |
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc |
FBI | Federal Bureau of Investigation | Cục điều tra Liên bang Mỹ |
IAEA | International Atomic Energy Agency | Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế |
ICC | International Chamber of Commerce | Phòng Thương mại Quốc tế |
IMF | International Monetary Fund | Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
OECD | Organisation for Economic Co-operation and Development | Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế |
OPEC | Organization of the Petroleum Exporting Countries | Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ |
UEFA | The Union of European Football Associations | Liên đoàn bóng đá châu Âu |
UN | United Nations | Liên Hợp Quốc |
UNESCO | The United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization | Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hoá của Liên Hợp Quốc |
UNICEF | The United Nations Children’s Fund | Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc |
WB | World Bank | Ngân hàng Thế giới |
WTO | World Trade Organization | Tổ chức Thương mại Thế giới |
WHO | World Health Organization | Tổ chức Y tế Thế giới |
AI | Amnesty International | Tổ chức Ân xá Quốc tế |
DWB | Doctors Without Borders | Y sĩ không biên giới |
ILO | International Labour Organization | Tổ chức Lao động Quốc tế |
UNHCR | UN High commissioner for Refugees | Cao ủy Liên Hiệp Quốc về người tị nạn |
2. 6 cơ quan chính của Liên Hợp Quốc
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
General Assembly | Đại hội đồng | Sitting arrangements in the General Assembly Hall change for each session. |
Security Council | Hội đồng bảo an | The Security Council has primary responsibility for the maintenance of international peace and security. |
Economic and Social Council (ECOSOC) | Hội đồng kinh tế xã hội | The Economic and Social Council (ECOSOC) is the United Nations’ central platform for reflection, debate, and innovative thinking on sustainable development. |
Trusteeship Council | Hội đồng quản thác | The Trusteeship Council (TC) is one of the main organs of the United Nations (UN). |
International Court of Justice (IC) | Tòa án quốc tế | The International Court of Justice (ICJ or the Court) appears to enjoy a relatively wide freedom in procedural matters. |
Secretariat | Ban thư ký | The Secretariat influences the work of the United Nations to a degree much greater than indicated in the UN Charter. |
3. Mô tả mục tiêu hoạt động của một số tổ chức quốc tế
Từ vựng | Nghĩa |
Provides humanitarian and developmental assistance to children in poor and developing countries: UNECEF | Cung cấp hỗ trợ nhân đạo và phát triển cho trẻ em ở các nước nghèo và đang phát triển |
Protects human including political prisoners’ rights: AI | Bảo vệ con người, bao gồm các tù nhân chính trị |
Provides medical care during natural and war disasters: DWF | Cung cấp chăm sóc y tế khi xảy ra các sự cố thiên tai và chiến tranh |
Gives loans to poor and developing countries to promote economic development: WB | Cho vay các nước nghèo và đang phát triển để thúc đẩy phát triển kinh tế |
Protects and supports refugees: UNHCR | Bảo vệ và hỗ trợ người tị nạn |
Founded in 1945 after World War II, to end wars between nations, and provide a platform for dialogue, peace, social and political justice: UN | Được thành lập vào năm 1945 sau Thế chiến II, để chấm dứt chiến tranh giữa các quốc gia và cung cấp một nền tảng cho đối thoại, hòa bình, công bằng xã hội và chính trị |
Aims at eradicating hunger and starvation in poor countries, and ensuring food security and good nutrition: FAO | Nhằm mục đích xóa đói và đói ở các nước nghèo, và đảm bảo an ninh lương thực và dinh dưỡng tốt |
Is concerned with public health: WHO | Quan tâm đến sức khỏe cộng đồng |
Seeks to promote labors rights: ILO | Tìm cách thúc đẩy quyền lao động |
Promotes international collaboration through education, science, and culture to ensure universal respect for justice: UNESCO | Thúc đẩy hợp tác quốc tế thông qua giáo dục, khoa học và văn hóa để đảm bảo sự tôn trọng phổ quát đối với công lý |
4. Một số cụm từ liên quan tới chủ đề Tổ chức quốc tế
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Hold a summit | Tổ chức hội nghị thượng đỉnh | World leaders held a crisis summit. |
Settle a dispute | Giải quyết tranh chấp | There can be no doubt that the disputes cannot be settled by diplomatic negotiations. |
Reach an agreement | Đạt được thỏa thuận | The heads of state reached an agreement to implement a new trade deal between the six countries. |
Restore order | Lập lại trật tự | The current situation in Hong Kong has nothing to do with human rights or democracy, the real issue is to promptly end violence, restore order and safeguard the rule of law. |
Impose sanctions | Áp đặt lệnh trừng phạt | Economic sanctions are not necessarily imposed because of economic circumstances—they may also be imposed for a variety of political, military, and social issues. |
Recruit volunteers | Tuyển dụng tình nguyện viên | Are you looking for ways to recruit volunteers for your nonprofit? |
Play a part | Đóng vai trò | In an increasingly globalized world, international organizations play an important role in importing and exporting. |
Run a campaign | Tiến hành một chiến dịch | Although any nonprofit looking to raise funds can benefit from a capital campaign, they are usually run by larger organizations who have equally large needs and projects on their dockets.. |
Maintain peace | Duy trì hòa bình | How do international organizations maintain peace, stability, and economic prosperity? |
Veto a decision | Phủ quyết | I can veto the decision of the Council. |
Humanitarian aid | Viện trợ nhân đạo | Satellite communications are vital for non-governmental organizations (NGO) and humanitarian aid agencies. |
Financial assistance | Hỗ trợ tài chính | One of the most popular organizations that will provide financial assistance to Native Americans in need is called Catholic Charities USA. |
International treaty | Hiệp ước quốc tế | The first international treaty on fishing vessel safety was adopted by IMO |
Bilateral relations | Quan hệ song phương | Nepal has bilateral relations with these following countries… |
Emergency relief | Cứu trợ khẩn cấp | Emergency relief services are delivered by community organisations and help people address immediate basic needs in times of crisis. |
World community | Cộng đồng thế giới | A world community is one which has a global vision, is established throughout the world, that is it has a membership that exists in most of the countries on the planet and that involves the participation of its members in a variety of ways. |
Farewell speech | Diễn văn chia tay | The topic of his farewell speech was: ‘Achieving the SDGs: public good with private money?’ |
Low-interest loans | Vay lãi suất thấp | The World Bank (the Bank) provides low-interest loans, interest free credits and grants to developing countries to invest in education, health and infrastructure. |
Ceasefire | Ngừng bắn | If the ceasefire applies, circumstances can begin to change. |
Peace treaty | Hiệp ước hòa bình | For most of recorded history, peace treaties have been the common instrument of mankind to end war. |