1. Từ vựng về các thể loại phim
Đầu tiên, hãy cùng Ngoại ngữ Phương Lan điểm qua một số từ vựng về phim ảnh – các thể loại phim trong bảng dưới đây nhé!
Từ vựng về phim ảnh – Thể loại phim | Ý nghĩa | Ví dụ |
Genre/ Film genre
/fɪlm ˈʒɑːn.rə/ |
Thể loại phim | Have you ever watched this film genre?
Bạn đã bao giờ xem thể loại phim này chưa? |
Action film
/ˈæk.ʃən fɪlm/ |
Phim hành động | I’m more into art films than action films.
Tôi thích phim nghệ thuật hơn là phim hành động. |
Fantasy film
/ˈfæn.tə.si fɪlm/ |
Phim giả tưởng | These fantasy films will transport you to a wondrous realm of entertainment.
những bộ phim giả tưởng này sẽ đưa bạn đến một thế giới giải trí kỳ diệu. |
Horror film
/ˈhɔːr.ɚi fɪlm/ |
Phim kinh dị | The video is about 10 minutes long and could be classified as a horror film.
Đoạn video dài khoảng 10 phút và có thể xếp vào loại phim kinh dị. |
Mystery film
/ˈmɪs.tɚ.i fɪlm/ |
Phim bí ẩn | Mystery films mainly focus on solving a crime or a puzzle.
Phim bí ẩn chủ yếu tập trung vào việc phá án hoặc giải đố. |
Romance film
/ˈroʊ.mæns fɪlm/ |
Phim lãng mạn | In the Mood for Love is a romance film.
In the Mood for Love là một bộ phim tình cảm lãng mạn. |
Thriller film
/ˈθrɪl.ɚ fɪlm/ |
Phim giật gân | She gives me a script for a full-length criminal thriller film.
Cô ấy đưa cho tôi kịch bản của một bộ phim hình sự kinh dị dài tập. |
Melodrama
/ˈmel.əˌdræm.ə/ |
Phim tâm lý | She is starring in another melodrama.
Cô ấy đang đóng vai chính trong một bộ phim tâm lý khác. |
Documentary
/ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/ |
Phim tài liệu | The documentary took a fresh look at the life of Darwin.
Bộ phim tài liệu đã mang đến một cái nhìn mới mẻ về cuộc đời của Darwin. |
Detective film
/dɪˈtek.tɪv fɪlm/ |
Phim trinh thám | Detective film is my favorite genre of me.
Phim trinh thám là thể loại yêu thích của tôi. |
Sci-fi film
/ˌsaɪəns fɪlm/ |
Phim khoa học viễn tưởng | Sci-fi movies are super attractive movie genres that are loved by many audiences.
Phim khoa học viễn tưởng là thể loại phim siêu hấp dẫn được nhiều khán giả yêu thích. |
Art film
/ɑːrt fɪlm/ |
Phim nghệ thuật | The art film genre is difficult to estimate, describe, and evaluate.
Thể loại phim nghệ thuật rất khó ước lượng, mô tả và đánh giá. |
Comedy
/ˈkɑː.mə.di/ |
Phim hài | A lot of Shakespeare’s plays are comedies.
Rất nhiều vở kịch của Shakespeare là hài kịch. |
Cartoon
/kɑːrˈtuːn/ |
Phim hoạt hình | He’s the creator of a successful cartoon series.
Anh ấy là tác giả của một loạt phim hoạt hình thành công. |
Family movie
/ˈfæm.əl.i ˈmuː.vi/ |
Phim gia đình | One of the favorite Korean movie genres is family movies with rich and diverse content.
Một trong những thể loại phim Hàn Quốc được yêu thích là phim gia đình với nội dung phong phú và đa dạng. |
Crime and gangster film
/kraɪm ən ˈɡæŋ.stɚ fɪlm/ |
Phim hình sự | The crime and gangster film “The Childe” has some limitations in the script.
Bộ phim hình sự “The Childe” có một số hạn chế trong kịch bản. |
War (anti-war) film
/wɔːr fɪlm/ |
Phim về chiến tranh | War film is a film genre concerned with warfare, typically about naval, air, or land battles, with combat scenes central to the drama.
Phim chiến tranh là một thể loại phim liên quan đến chiến tranh, điển hình là về các trận hải chiến, trên không hoặc trên bộ, với các cảnh chiến đấu là trung tâm của bộ phim. |
Tragedy movie
/ˈtrædʒ.ə.di ˈmuː.vi/ |
Phim bi kịch | These are Asia’s first 7 tear-jerking tragedies films.
Đây là 7 bộ phim bi kịch đẫm nước mắt đầu tiên của châu Á. |
Historical movie
/hɪˈstɔːr.ɪ.kəl ˈmuː.vi/ |
Phim cổ trang | Chinese historical films are a popular genre, especially this year.
Phim cổ trang Trung Quốc là một thể loại được yêu thích, đặc biệt là trong năm nay. |
Drama movie
/ˈdræm.ə ˈmuː.vi/ |
Phim chính kịch | This is Collider’s ranking of the greatest drama movies.
Đây là bảng xếp hạng những bộ phim chính kịch hay nhất của Collider. |
Musical movie
/ˈmjuː.zɪ.kəl ˈmuː.vi/ |
Phim ca nhạc | A musical movie is a film genre in which songs by the characters are interwoven into the narrative, sometimes accompanied by dancing.
Phim ca nhạc là một thể loại phim trong đó các bài hát của các nhân vật được đan xen vào câu chuyện, đôi khi đi kèm với khiêu vũ. |
Sitcom movie
/ˈsɪt.kɑːm ˈmuː.vi/ |
Phim hài dài tập | Appearing on the world cinema map nearly a century ago, sitcom movies were introduced to Vietnam quite late.
Xuất hiện trên bản đồ điện ảnh thế giới cách đây gần một thế kỷ nhưng phim hài dài tập du nhập vào Việt Nam khá muộn. |
Adventure movie
/ədˈven.tʃɚ ˈmuː.vi/ |
Phim phiêu lưu | Adventure movies often have great scenes and new and exciting lands.
Những bộ phim phiêu lưu thường có nhiều cảnh quay tuyệt vời và các vùng đất mới lạ, hấp dẫn. |
Cowboy movie
/ˈkaʊ.bɔ ˈmuː.vi/ |
Phim cao bồi | I recommend to Emma the 10 best American cowboy movies, the most attractive of all time.
Tôi giới thiệu cho Emma 10 phim cao bồi Mỹ hay nhất, hấp dẫn nhất mọi thời đại. |
2. Từ vựng về các công việc nổi tiếng trong ngành công nghiệp điện ảnh
Biên kịch, đạo diễn,… của một bộ phim trong tiếng Anh sẽ được gọi là gì? Cùng PREP bỏ túi một số từ vựng về phim ảnh – các ngành nghề nổi bật dưới đây nhé!
Từ vựng về phim ảnh – công việc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Producer
/prəˈduː.sɚ/ |
Nhà sản xuất phim | The producer disliked the script and demanded a rewrite.
Nhà sản xuất không thích kịch bản và yêu cầu viết lại. |
Director
/dɪˈrek.tɚ/ |
Đạo diễn sản xuất | His dream is to be a film director.
Ước mơ của anh ấy là trở thành một đạo diễn phim. |
Screenwriter
/ˈskriːnˌraɪ.t̬ɚ/ |
Biên kịch | He’s a talented screenwriter who has written scripts for TV soap operas.
Anh ấy là một nhà biên kịch tài năng, người đã viết kịch bản cho các vở opera truyền hình. |
Art director
/ɑːrt dɪˈrek.tɚ/ |
Giám đốc nghệ thuật | An art director must be able to inspire and give useful advice to his subordinates.
Một giám đốc nghệ thuật phải có khả năng truyền cảm hứng và đưa ra những lời khuyên hữu ích cho cấp dưới. |
Cinematographer /ˌsɪnɪməˈtɑgrəfər/
Cameraman /ˈkæmərəmən/ |
Nhà quay phim | He recently retired from his work as a cinematographer for a major television station.
Anh vừa nghỉ việc làm nhà quay phim cho một đài truyền hình lớn. |
Editor
/ˈɛdətər/ |
Biên tập viên | I was promoted to editor and then editorial director.
Tôi được thăng chức thành biên tập viên và sau đó là giám đốc biên tập. |
Actor
/ˈæktər/ |
Diễn viên nam | The play has a cast of six actors.
Vở kịch có sự tham gia của sáu nam diễn viên. |
Actress
/ˈæk.trəs/ |
Nữ diễn viên | She’s the highest-paid actress in Hollywood.
Cô ấy là nữ diễn viên được trả lương cao nhất ở Hollywood. |
Lead actor
/liːd ˈæk.tɚ/ |
Nam chính | He was a lead actor during the 1970s.
Ông là một nam chính trong những năm 1970. |
Lead actress
/liːd ˈæk.trəs/ |
Nữ chính | The initial pilot featured her as the lead actress, while she also contributed as a producer.
Phi công ban đầu giới thiệu cô ấy với tư cách là nữ diễn viên chính, đồng thời cô ấy cũng đóng góp với tư cách là nhà sản xuất. |
Supporting actor
/səˈpɔːr.t̬ɪŋ ˈæk.tɚ/ |
Nam phụ | Peter had a small supporting actor in the play.
Peter đã có một vai nam phụ nhỏ trong vở kịch. |
Supporting actress
/səˈpɔːr.t̬ɪŋ ˈæk.trəs/ |
Nữ phụ | Chau Diep was suddenly nominated for the Best Supporting Actress award at the 34th Golden Rooster.
Châu Diệp bất ngờ được đề cử giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc tại Kim Kê lần thứ 34. |
Protagonist
/prəˈtæɡ.ən.ɪst/ |
Vai chính diện | Key protagonists of the revolution were hunted down and executed.
Những vai chính diện chính của cuộc cách mạng đã bị săn lùng và hành quyết. |
Antagonist
/ӕnˈtӕɡənist/ |
Vai phản diện | He described real antagonists on the occasion in detail.
Anh ấy đã mô tả chi tiết những nhân vật phản diện có thật trong dịp này. |
Extra
/ˈekstrə/ |
Diễn viên quần chúng | Extras have a very important role in creating the atmosphere for the film.
Diễn viên quần chúng có vai trò rất quan trọng trong việc tạo không khí cho phim. |
Cameo
/ˈkæm.i.oʊ/ |
Diễn viên khách mời | He appears briefly towards the end of the film in a cameo role as a priest.
Anh ấy xuất hiện thoáng qua ở cuối phim với vai khách mời là một linh mục. |
Stuntman
/ˈstʌntman/ |
Diễn viên đóng thế | He began his career in the film industry as a stuntman.
Anh bắt đầu sự nghiệp của mình trong lĩnh vực điện ảnh với vai trò diễn viên đóng thế. |
3. Một số từ vựng về phim ảnh khác
Còn rất nhiều từ vựng tiếng Anh về phim ảnh lý thú. Đừng bỏ qua bảng từ vựng sau bạn nhé!
Từ vựng về phim ảnh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Film buff
/fɪlm bʌf/ |
Người am hiểu về phim ảnh | Alex is a film buff. It’s his primary hobby.
Alex là một người yêu thích điện ảnh. Đó là sở thích chính của anh ấy. |
Screen
/skriːn/ |
Màn ảnh, màn hình | Her ambition is to write for the screen.
Tham vọng của cô là viết cho màn ảnh. |
Premiere
/prɪˈmɪr/ |
Buổi công chiếu phim | The movie “Kong: Skull Island” had its first premiere with more than 50 international journalists.
Phim “Kong: Skull Island” đã có buổi ra mắt đầu tiên với hơn 50 nhà báo quốc tế. |
Background
/ˈbæk.ɡraʊnd/ |
Bối cảnh | The background is an important condition to tell the story throughout the film.
Bối cảnh là điều kiện quan trọng để kể câu chuyện xuyên suốt bộ phim. |
Plot
/plɑːt/ |
Cốt truyện, kịch bản | The movie has a very simple plot.
Phim có cốt truyện rất đơn giản. |
Scene
/siːn/ |
Cảnh quay | In the first scene, the camera moves slowly across the room.
Trong cảnh đầu tiên, camera di chuyển chậm khắp phòng. |
Character
/ˈker.ək.tɚ/ |
Nhân vật | The film revolves around three main characters.
Phim xoay quanh ba nhân vật chính. |
Cast
/kæst/ |
Dàn diễn viên | After the final performance, the director threw a party for the cast.
Sau buổi biểu diễn cuối cùng, đạo diễn đã tổ chức một bữa tiệc cho dàn diễn viên. |
Film review
/fɪlm rɪˈvjuː/ |
Bài bình luận phim | The film review is a popular way for critics to assess a film’s overall quality and determine whether or not they think the film is worth recommending
Đánh giá phim là một cách phổ biến để các nhà phê bình đánh giá chất lượng tổng thể của một bộ phim và xác định xem họ có nghĩ rằng bộ phim đó đáng để giới thiệu hay không. |
Filmgoer
/ˈfɪlmˌɡoʊ.ɚ/ |
Người rất hay đi xem phim ở rạp | She is known for being a frequent filmgoer as she goes to the cinema on a weekly basis.
Cô được biết đến là một khán giả thường xuyên đến rạp chiếu phim hàng tuần. |
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/