Mùa hè đã đến, chúng ta hãy cùng điểm danh các từ vựng tiếng trung liên quan đến mùa hè nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
夏天 | xià tiān | Mùa hè |
阳光 | yáng guāng | Ánh nắng mặt trời |
温度 | wēn dù | Nhiệt độ |
暑假 | shǔ jià | Kỳ nghỉ hè |
游泳 | yóu yǒng | Bơi lội |
海滩 | hǎi tān | Bãi biển |
日光浴 | rì guāng yù | Tắm nắng |
冰淇淋 | bīng qí lín | Kem |
烧烤 | shāo kǎo | Nướng thịt |
游乐场 | yóu lè chǎng | Công viên giải trí |
假期 | jià qī | Kỳ nghỉ |
防晒霜 | fáng shài shuāng | Kem chống nắng |
凉快 | liáng kuài | Mát mẻ |
冲浪 | chōng làng | Lướt sóng |
睡懒觉 | shuì lǎn jiào | Ngủ nướng |
风扇 | fēng shàn | Quạt |
花园 | huā yuán | Vườn hoa |
滑水 | huá shuǐ | Lướt ván trên nước |
帐篷 | zhàng péng | Lều |
热带 | rè dài | Vùng nhiệt đới |
泳池 | yǒng chí | Bể bơi |
花草 | huā cǎo | Hoa cỏ |
好天气 | hǎo tiān qì | Thời tiết đẹp |
打太阳伞 | dǎ tài yáng sǎn | Dùng ô che nắng |
游船 | yóu chuán | Du thuyền |
热浪 | rè làng | Sóng nhiệt |
西瓜 | xī guā | Dưa hấu |
饮料 | yǐn liào | Đồ uống |
打沙滩排球 | dǎ shā tān pái qiú | Chơi bóng chuyền trên bãi biển |
开车去旅行 | kāi chē qù lǚ xíng | Đi du lịch bằng ô tô |
游览名胜古迹 | yóu lǎn míng shèng gǔ jì | Tham quan danh lam thắng cảnh |
塑料游泳圈 | sù liào yóu yǒng quān | Bèo phao bơi bằng nhựa |
沙滩排椅 | shā tān pái yǐ | Ghế tắm nắng trên bãi biển |
冰镇饮料 | bīng zhèn yǐn liào | Đồ uống lạnh |
堆沙堡 | duī shā bǎo | Xây lâu đài cát |
游艇 | yóu tǐng | Du thuyền |
烈日 | liè rì | Ánh nắng gay gắt |
水上乐园 | shuǐ shàng lè yuán | Công viên nước |
滑轮滑 | huá lún huá | Trượt patin |
海浪 | hǎi làng | Sóng biển |
蝉鸣 | chán míng | Tiếng ve kêu |
烧烤聚会 | shāo kǎo jù huì | Tiệc nướng |
游戏机 | yóu xì jī | Máy chơi game |
冲浪板 | chōng làng bǎn | Ván lướt sóng |
蜜蜂 | mì fēng | Ong |
冷饮 | lěng yǐn | Đồ uống lạnh |
野餐 | yě cān | Dã ngoại |
游泳裤 | yóu yǒng kù | Quần bơi |
踏浪 | tà làng | Bước lên sóng |
Hy vọng bảng từ vựng trên sẽ giúp bạn làm quen và sử dụng các từ liên quan đến mùa hè trong tiếng Trung Quốc một cách dễ dàng và hiệu quả.
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/