Nếu bạn là người yêu thích văn hóa, con người Hàn Quốc hoặc có niềm đam mê với tiếng Hàn thì tuyển tập những từ vựng tiếng Hàn về gia đình dưới đây có thể giúp ích cho bạn được phần nào đấy.
Thường có rất nhiều bạn gặp vấn đề khó khăn khi học tiếng Hàn và chưa biết phải bắt đầu từ đâu. Trước khi học một ngôn ngữ nào đó, chúng ta cần trang bị cho mình một lượng từ vựng nhất định. Việc chia từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng học thuộc và hệ thống được vốn từ của mình một cách khoa học.
Để củng cố lại kiến thức và mở rộng vốn từ, hãy cùng TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình trong bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng gia đình
- 창문: Cửa sổ
- 책장: Tủ sách
- 문: Cửa
- 전화: Điện thoại
- 쓰레기통: Thùng rác
- 열쇠: Chìa khóa
- 책상:Bàn đọc sách
- 꽃: Hoa
- 세탁기: Máy giặt
- 커튼: Rèm cửa sổ
- 차고: Nhà xe
- 침태: Giường
- 벽: Tường
- 냉장고: Tủ lạnh
- 초인중: Chuông cửa
- 가스: Bếp ga
- 부엌: Bếp
- 편지함: Hòm thư
- 카페트: Thảm
- 에어콘: Điều hòa
- 잔디 깎이 기계: Máy cắt cỏ
- 글러브: Găng tay
- 작업용 장갑: Găng tay lao động
- 석쇠: Bếp than
- 연탄: Than
- 안락 의자: Ghế dài
- 공구 창고: Nhà kho
- 손톱깎이: Đồ cắt móng tay
- 손톱 다듬는 줄: Đồ dũa móng tay
- 구둣약: Xi đánh giày
- 구둣끈: Dây giày
- 소화기: Bình chữa cháy
- 벽지: Giấy dán tường
- 공구 상자: Hộp đựng dụng cụ
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong phòng khách
- 천장 선풍기: Quạt trần
- 천장: Trần nhà
- 벽: Tường nhà
- 액자: Khung ảnh
- 그림: Bức tranh
- 꽃병: Bình hoa
- 벽난로: Lò sưởi
- 통나무: Tấm chắn
- 난간: Lan can
- 계단: Cầu thang
- 단계: Bậc thang
- 카펫: Thảm trải sàn
- 소파: Sofa
- 원격 조종: Điều khiển từ xa
- 텔레비전: TV
- 스피커: Loa
- 책장: Tủ sách
- 커튼: Màn cửa
- 방석: Đệm
- 커피 테이블: Bàn uống cafe
- 작은 테이블: Bàn nhỏ
Từ vựng tiếng Hàn trong phòng ăn
- 도자기: Đồ sứ
- 도자기 찬장: Tủ đựng đồ sứ
- 샹들리에: Đèn chùm
- 피처: Bình
- 포도주 잔: Ly rượu
- 물유리: Ly nước
- 식탁: Bàn ăn
- 스푼: Thìa
- 후추병: Lọ tiêu
- 소금 뿌리: Lọ muối
- 빵과 버터 플레이트: Đĩa đựng bánh mì và bơ
- 냅킨: Khăn ăn
- 칼: Dao
- 식탁보: Khăn bàn
- 의자: Ghế
- 커피 포트: Bình café
- 찻주전자: Ấm trà
- 컵: Tách trà
- 설탕 그릇: Chén đựng đường
- 샐러드 접시: Bát đựng salad
- 양초: Nến
- 촛대: Chân nến
- 뷔페: Tủ đựng đồ
- 커피잔: Ly
- 잔: Cốc
- 식탁보: Khăn trải bàn
- 냅킨: Khăn ăn
- 점시: Đĩa
Từ vựng tiếng Hàn trong phòng bếp
- 식기 세척기: Máy rửa chén
- 찜통: Khay hấp
- 깡통 따개: Đồ mở hộp
- 프라이팬: Chảo rán
- 병따개: Đồ mở chai
- 접시 씻는 액체 세제: Nước rửa chén
- 냄비 닦이 수세미: Miếng rửa chén
- 믹서기: Máy xay sinh tố
- 캐서롤: Nồi hầm
- 깡통: Hộp băng kim loại
- 토스터: Máy nướng bánh mì
- 로우스트 팬: Khay nướng
- 행주: Khăn lau
- 냉장고: Tủ lạnh
- 냉동 장치: Tủ đông
- 얼음 쟁반: Khay đá
- 전자 레인지: Lò vi sóng
- 밀방망이: Đồ cán bột
- 도마: Thớt
- 찻주전자: Ấm pha trà
- 커피 메이커: Máy pha cafe
- 오븐: Lò nướng
- 후라이팬: Chảo
- 과즙짜는 기구: Máy ép nước trái cây
- 냄비: Nồi
Từ vựng tiếng Hàn trong phòng ngủ
- 옷걸이: Móc quần áo
- 옷장: Tủ quần áo
- 보석 상자: Hộp nữ trang
- 빗: Lược
- 솔빗: Lược chải đầu
- 자명종: Đồng hồ báo thức
- 서랍장: Bàn trang điểm
- 커튼: Màn
- 블라인드: Rèm
- 베개: Gối
- 매트리스: Nệm
- 침대: Giường
- 목도리: Chăn
- 침대 덮개: Ga trải giường
- 발판: Chân giường
- 전등 스위치: Công tắc đèn
- 침실용 탁자: Bàn để đèn ngủ
- 야간등: Đèn ngủ
- 정리장: Ngăn kéo để đồ
Từ vựng tiếng Hàn trong phòng tắm
- 거울: Gương
- 대야: Bồn rửa mặt
- 목욕 수건: Khăn tắm
- 작은 타월: Khăn lau tay
- 샴푸: Dầu gội đầu
- 비누 그릇: Cái khay để xà bông
- 비누: Xà bông tắm
- 온수: Vòi nước nóng
- 찬물: Vòi nước lạnh
- 샤워: Vòi sen
- 화장용지: Giấy vệ sinh
- 조종간: Cần gạt nước bồn vệ sinh
- 화장실: Nhà vệ sinh
- 슬리퍼: Dép lê
- 목욕: Bồn tắm
- 관조기: Phòng tắm vòi hoa sen
- 목용탕: Phòng tắm